Gáo Múc Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gáo múc nước
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gáo múc nước tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gáo múc nước trong tiếng Trung và cách phát âm gáo múc nước tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gáo múc nước tiếng Trung nghĩa là gì.
gáo múc nước (phát âm có thể chưa chuẩn)
水舀子 《舀水的勺子。》匜 《古代盥洗时舀水用的器具。形状像瓢。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 水舀子 《舀水的勺子。》匜 《古代盥洗时舀水用的器具。形状像瓢。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gáo múc nước hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xem khinh tiếng Trung là gì?
- luống cuống tiếng Trung là gì?
- điều chỉnh adjustment tiếng Trung là gì?
- ăn cạnh nằm kề tiếng Trung là gì?
- lịch cũ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gáo múc nước trong tiếng Trung
水舀子 《舀水的勺子。》匜 《古代盥洗时舀水用的器具。形状像瓢。》
Đây là cách dùng gáo múc nước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gáo múc nước tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 水舀子 《舀水的勺子。》匜 《古代盥洗时舀水用的器具。形状像瓢。》Từ điển Việt Trung
- em rể tiếng Trung là gì?
- heo con tiếng Trung là gì?
- eo bàn tay tiếng Trung là gì?
- đàm thuyết tiếng Trung là gì?
- đốt nhang tiếng Trung là gì?
- tra tay tiếng Trung là gì?
- chuyên chính tiếng Trung là gì?
- cảm ứng điện từ tiếng Trung là gì?
- in bóng tiếng Trung là gì?
- chạy thoát tiếng Trung là gì?
- bà dì tiếng Trung là gì?
- cà sa tiếng Trung là gì?
- Bắc Việt tiếng Trung là gì?
- nẹp ống chân tiếng Trung là gì?
- úng lụt tiếng Trung là gì?
- áo phao tiếng Trung là gì?
- thuỷ đạo tiếng Trung là gì?
- chén tống tiếng Trung là gì?
- sự thống trị của hoàng đế tiếng Trung là gì?
- đóng sách tiếng Trung là gì?
- xưng hùng xưng bá tiếng Trung là gì?
- làm cho nhục nhã tiếng Trung là gì?
- đường dây dọi tiếng Trung là gì?
- bắt bài tiếng Trung là gì?
- cây hoa chuối tiếng Trung là gì?
- ngày nắng tiếng Trung là gì?
- âm thanh tiếng Trung là gì?
- cùng quẫn tiếng Trung là gì?
- máy bay một động cơ tiếng Trung là gì?
- điển ti tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Gáo Tiếng Anh Là Gì
-
Gáo Múc Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gáo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Gáo Bằng Tiếng Anh
-
Cái Gáo Múc Nước Tiếng Anh Là Gì
-
GÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Ông Là Một Cái Gáo." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Gáo - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "gáo" - Là Gì?
-
Gáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gáo Dừa Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Gáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gáo Trắng – Wikipedia Tiếng Việt