Từ điển Tiếng Việt "gáo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gáo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gáo

- 1 dt. Đồ dùng để múc chất lỏng, thường có hình chỏm cầu, cán dài: gáo múc nước gáo đong dầu gáo dừa gáo nước lửa thành (tng.) gáo dài hơn chuôi (tng.) Một chĩnh đôi gáo (tng.).

- 2 dt. Cây mọc rải rác trong rừng thứ sinh hoặc trồng lấy bóng mát ở thành phố, thân thẳng hình trụ, tán hình chóp, lá hình trái xoan thuôn hay hình trứng nhọn đầu mặt trên bóng nâu đậm, mặt dưới nâu sáng, gỗ màu trắng, dùng xây dựng hoặc đóng đồ dùng.

nd. 1. Đồ dùng hình chỏm cầu, có cán để múc nước. Dội một gáo nước. Gáo dừa: làm bằng sọ dừa. 2. Sọ dừa.nd. Cây to cùng họ với cà phê, thân thẳng, lá rộng, gỗ màu ngà, nhẹ, thường dùng làm guốc và tiện các đồ dùng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gáo

gáo
  • noun
    • dipper
      • gáo dừa: dipper made of coconut shell
bail
bowl
  • máy phân loại kiểu gáo: bowl classifier
  • bucket
    ladle
  • gáo múc ra: tapping ladle
  • gáo múc ra: tap ladle
  • gáo rót: ladle
  • gáo rót có cán: bulkl ladle
  • gáo rót ra: tap ladle
  • gáo rót ra: tapping ladle
  • bột lấy mẫu kiểu gáo
    spoon sampler
    gáo đo gió
    cupanemometer
    gáo hớt bọt (đúc)
    skim bob
    gáo hớt váng
    skim bob
    gáo lấy mẫu
    scoop
    gáo lấy mẫu
    spoon sampler
    gáo múc
    scoop
    gáo múc
    scoop shovel
    gáo múc dầu
    oil dipper
    gáo múc dầu
    oil scoop
    gáo múc xỉ
    skimmer scoop
    guồng có cánh gáo
    scoop wheel
    guồng có gáo múc nước
    scoop water wheel
    kênh hình xoắn ốc của tuabin gáo
    pelton water wheel scroll
    máy nâng kiểu guồng cánh gáo
    scoop wheel elevator
    máy nâng kiểu guồng cánh gáo
    scoop wheel feeder
    máy phân loại kiểu gáo
    scoop-type classifier
    phong tốc kế gáo quay
    rotating cuo anemometer
    phong tốc kế gáo quay
    rotating vane anemometer
    tuabin gáo nhiều vòi
    multiple jet turbine

    Từ khóa » Cái Gáo Tiếng Anh Là Gì