Gạo Tẻ Máy - 1004

Ngũ cốc

Gạo tẻ máy - 1004

Cập nhật1257 0 1 0 0 0 1257
  • Share on Facebook
  • Share on Twitter
  • Share on Telegram
Gạo tẻ có tính mát, vị ngọt, vì thế khi dùng gạo nấu cháo trắng sẽ giúp giải cảm và giải tỏa cơn khát, tránh mất nước. Loại gạo này thường được dùng để nấu cơm hoặc dùng làm một số món bánh khác nhau.
Tên thực phẩm (Vietnamese): Gạo Tẻ Máy STT: 4
Tên tiếng Anh (English): Ordinary polished rice Mã số: 1004
Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được (100 grams edible portion) Thải bỏ(%): 0.0
Thành phần dinh dưỡng (Nutrients) ĐV (Unit) Hàm lượng (Value) TLTK (Source)
Nước (Water) g 14.0 1
Năng lượng (Energy) KCal 344 -
KJ 1439 -
Protein g 8.1 1
Lipid (Fat) g 1.3 1
Glucid (Carbohydrate) g 75.0 1
Celluloza (Fiber) g 0.7 1
Tro (Ash) g 0.9 1
Đường tổng số (Sugar) g -
Galactoza (Galactose) g - -
Maltoza (Maltose) g - -
Lactoza (Lactose) g - -
Fructoza (Fructose) g - -
Glucoza (Glucose) g - -
Sacaroza (Sucrose) g - -
Calci (Calcium) mg 36 1
Sắt (Iron) mg 0.20 1
Magiê (Magnesium) mg 52 1
Mangan (Manganese) mg 1.500 1
Phospho (Phosphorous) mg 108 1
Kali (Potassium) mg 202 1
Natri (Sodium) mg 5 1
Kẽm (Zinc) mg 1.90 1
Đồng (Copper) μg 360 1
Selen (Selenium) μg 38.8 1
Vitamin C (Ascorbic acid) mg 0 1
Vitamin B1 (Thiamine) mg 0.12 1
Vitamin B2 (Riboflavin) mg 0.04 1
Vitamin PP (Niacin) mg 1.9 1
Vitamin B5 (Pantothenic acid) mg - -
Vitamin B6 (Pyridoxine) mg - -
Folat (Folate) μg - -
Vitamin B9 (Folic acid) μg - -
Vitamin H (Biotin) μg 3 5
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) μg - -
Vitamin A (Retinol) μg 0 1
Vitamin D (Calciferol) μg - 1
Vitamin E (Biotin) mg -
Vitamin K (Phylloquinone) μg -
Beta-caroten μg 0 3
Alpha-caroten μg 0 3
Beta-cryptoxanthin μg 0 3
Lycopen μg 0 3
Lutein + Zeaxanthin μg 0 3
Purin mg -
Tổng số isoflavon (Total isoflavone) mg -
Daidzein mg -
Genistein mg -
Glycetin mg -
Tổng số acid béo no (Total saturated fatty acid) g -
Palmitic (C16:0) g -
Margaric (C17:0) g -
Stearic (C18:0) g -
Arachidic (C20:0) g -
Behenic (22:0) g -
Lignoceric (C24:0) g -
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi (Total monounsaturated fatty acid) g -
Myristoleic (C14:1) g -
Palmitoleic (C16:1) g -
Oleic (C18:1) g -
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated fatty acid) g -
Linoleic (C18:2 n6) g -
Linolenic (C18:2 n3) g -
Arachidonic (C20:4) g -
Eicosapentaenoic (C20:5 n3) g -
Docosahexaenoic (C22:6 n3) g -
Tổng số acid béo trans (Total trans fatty acid) g -
Cholesterol mg 0 1
Phytosterol mg -
Lysin mg -
Methionin mg -
Tryptophan mg -
Phenylalanin mg -
Threonin mg -
Valin mg -
Leucin mg -
Isoleucin mg -
Arginin mg -
Histidin mg -
Cystin mg -
Tyrosin mg -
Alanin mg -
Acid aspartic mg -
Acid glutamic mg -
Glycin mg -
Prolin mg -
Serin mg -
NguồnBảng thành phần thực phẩm Việt Nam-2007 Lượt xem25/08/2021 1 0 0 0 1257 Chia sẻ bài viết Tags Bình Luận Nội quy bình luận Gửi bình luận Xem tiếp

Tin liên quan

  • 0 0 0 0 1489

    Trứng gà - 9001

    11/09/2021 1489
  • 0 0 0 0 2107

    Sữa bò tươi - 10001

    11/09/2021 2107
  • 0 0 0 0 1531

    Sữa dê tươi - 10002

    11/09/2021 1531
  • 0 0 0 0 1305

    Sữa mẹ - 10003

    11/09/2021 1305
  • 0 0 0 0 1379

    Thịt gà - 7013

    24/08/2021 1379
  • 0 0 0 0 1356

    Sữa chua – 10004

    11/09/2021 1356
  • 0 0 0 0 1321

    Gạo lứt - 1005

    22/08/2021 1321

Tin Nổi bật

  • 0 0 0 0 1489

    Trứng gà - 9001

    11/09/2021 1489
  • 0 0 0 0 2107

    Sữa bò tươi - 10001

    11/09/2021 2107
  • 0 0 0 0 1531

    Sữa dê tươi - 10002

    11/09/2021 1531
  • 0 0 0 0 1305

    Sữa mẹ - 10003

    11/09/2021 1305
  • 0 0 0 0 1379

    Thịt gà - 7013

    24/08/2021 1379

Tin xem nhiều

  • 0 0 0 0 3706

    Giới thiệu bảng thành phần thực phẩm Việt Nam

    23/08/2021 3706
  • 0 0 0 0 3292

    Củ sắn (Khoai mì) - 2004

    09/10/2021 3292
  • 0 0 0 0 2764

    Ngô vàng hạt khô - 1008

    22/08/2021 2764
  • 1 0 0 0 2750

    Lời nói đầu

    23/08/2021 2750
  • 1 1 0 0 2553

    Một số nguyên tắc xây dựng bảng thành phần thực phẩm việt nam

    23/08/2021 2553
  • 0 0 0 0 2208

    Sữa chua tách béo - 10005

    11/09/2021 2208
  • 0 0 0 0 2186

    Lòng đỏ trứng gà - 9002

    12/09/2021 2186
  • 0 0 0 0 2131

    Bánh bao nhân thịt - 1009

    22/08/2021 2131
  • 0 0 0 0 2107

    Sữa bò tươi - 10001

    11/09/2021 2107
  • 0 0 0 0 1978

    Lòng trắng trứng gà - 9003

    11/09/2021 1978
  • 0 0 0 0 1813

    Khoai nước - 2011

    22/08/2021 1813
  • 0 0 0 0 1595

    Gạo Nếp Cái - 1001

    24/08/2021 1595
  • 0 0 0 0 1550

    Củ dong - 2003

    28/08/2021 1550
  • 0 0 0 0 1537

    Cá mối - 8017

    10/09/2021 1537
  • 0 0 0 0 1531

    Sữa dê tươi - 10002

    11/09/2021 1531
  • 0 0 0 0 1504

    Bánh kem xốp - 12006

    26/09/2021 1504
  • 0 0 0 0 1489

    Trứng gà - 9001

    11/09/2021 1489
  • 0 0 0 0 1475

    Khoai lang nghệ - 2009

    09/10/2021 1475
  • 0 0 0 0 1468

    Bột khoai riềng (Bột đao) - 2018

    22/08/2021 1468
  • 0 0 0 0 1466

    Kê - 1006

    25/08/2021 1466
  • 0 0 0 0 1460

    Khoai tây lát chiên - 2024

    08/08/2021 1460
  • 0 0 0 0 1434

    Cá lác - 8013

    10/09/2021 1434
  • 2 0 0 0 1422

    Củ ấu - 2001

    23/08/2021 1422
  • 0 0 0 0 1404

    Khoai môn - 2010

    22/08/2021 1404
  • 0 0 0 0 1379

    Thịt gà - 7013

    24/08/2021 1379
  • 0 0 0 0 1365

    Khoai riềng - 2012

    09/10/2021 1365
  • 0 0 0 0 1356

    Sữa chua – 10004

    11/09/2021 1356
  • 0 0 0 0 1343

    Cá hồi - 8011

    07/09/2021 1343
  • 0 0 0 0 1337

    Củ riềng - 13009

    06/09/2021 1337
  • 0 0 0 0 1336

    Bánh bích cốt - 12001

    26/09/2021 1336
Trang chủ Liên hệ Tìm kiếm Tài khoản Danh mục ×

Chia sẻ bài viết qua email

  • Bài viết
  • Hoàn tất
Hệ thống đang xử lý Thông tin liên hệ của quý khách đã được gửi đến cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận và phản hồi thông tin cho quý khách trong thời gian thích hợp nhất. Đóng

Thông báo

Vui lòng đăng nhập vào hệ thống để thực hiện thao tác. Đăng nhập Đăng ký

Từ khóa » Hàm Lượng Dinh Dưỡng Trong Gạo Tẻ