GẶP KHÓ KHĂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GẶP KHÓ KHĂN " in English? SNounVerbgặp khó khăntroublerắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềndifficultykhó khănkhógặp khó khăn trong việcfind it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khănstruggleđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtfind it hardthấy khótìm thấy nó khó khăngặp khó khănthấy thật khó khănthấy rất khó khănkhó tìmhardshipkhó khăngian khổgian khókhổ cựckhó nhọckhổ nhọcgian nangian truânkhó khăn gian khổgian laoin distressgặp nạnđang gặp khó khăntrong đau khổđau buồntrong distressbị nạnbuồn rầuhave a hard timegặp khó khănkhó có thời giancó khó khăncó lúc khóphải khó khănđã rất khó khănstrugglingđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậthaving a hard timegặp khó khănkhó có thời giancó khó khăncó lúc khóphải khó khănđã rất khó khănbaffledtroubledrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềndifficultieskhó khănkhógặp khó khăn trong việcstruggledđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtfinding it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khănstrugglesđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtfound it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khăntroublesrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềnfinding it hardthấy khótìm thấy nó khó khăngặp khó khănthấy thật khó khănthấy rất khó khănkhó tìmfinds it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khănhardshipskhó khăngian khổgian khókhổ cựckhó nhọckhổ nhọcgian nangian truânkhó khăn gian khổgian lao
Examples of using Gặp khó khăn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đang gặp khó khănin difficultyare strugglingis in troubletroubledgặp khó khăn trong việcdifficultydifficultiesgặp nhiều khó khănmuch difficultyface many difficultieskhông gặp khó khănwithout difficultyno troublecó thể gặp khó khăncan be difficultmay have difficultymay struggleit may be difficultbạn gặp khó khănyou strugglesẽ gặp khó khănwill strugglewould find it difficultwould strugglegặp khó khăn về tài chínhin financial troublestruggling financiallyfinancial difficultiesfinancially troubledđã gặp khó khănhas struggledhad troublehave had difficultyencountered difficultiesbạn đang gặp khó khănyou're strugglingyou're having a hard timekhi gặp khó khănwhen facing difficultiesđang gặp khó khăn về tài chínhare struggling financiallygặp một số khó khănsome difficultiesvẫn gặp khó khănis still difficultgặp khó khăn tài chínhfinancial difficultiesfinancial difficultyđã gặp khó khăn trong việchave had difficultybạn có thể gặp khó khănyou may have difficultyyou may strugglekhông gặp nhiều khó khănwithout much difficultywithout much troubleWord-for-word translation
gặpverbmeetseehavegặpnounexperienceencounterkhóadjectivedifficulthardtoughkhóadverbhardlykhónountroublekhănnountowelscarftissueclothnapkin SSynonyms for Gặp khó khăn
thấy khó tìm thấy nó khó khăn rắc rối đấu tranh vấn đề cuộc đấu tranh phải vật lộn cuộc chiến vật lộn chiến đấu trouble phiền toái gặp nạn difficulty chiến tranh gian khổ chật vật struggle phiền phải gặp khigặp khó khăn để hiểuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English gặp khó khăn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Gặp Khó Khăn Translate To English
-
SẼ GẶP KHÓ KHĂN In English Translation - Tr-ex
-
Gặp Khó Khăn In English - Glosbe Dictionary
-
Gặp Khó Khăn Trong Việc In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Vietnamese Gặp Khó Khăn - Contextual Dictionary
-
Gặp Khó Khăn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Gặp Khó Khăn - In Different Languages
-
Gặp Khó Khăn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
TÌNH CẢNH KHÓ KHĂN - Translation In English
-
HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN - Translation In English
-
Clear | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Difficulty | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Tôi đang Gặp Khó Khăn Về In English With Examples - MyMemory
-
Các Khó Khăn Về Ngôn Ngữ Trong Quá Trình Biên Dịch Quảng Cáo ...