GẶP KHÓ KHĂN TRONG VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

GẶP KHÓ KHĂN TRONG VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgặp khó khăn trong việcdifficultykhó khănkhógặp khó khăn trong việcfind it hardthấy khótìm thấy nó khó khăngặp khó khănthấy thật khó khănthấy rất khó khănkhó tìmhave a hard timegặp khó khănkhó có thời giancó khó khăncó lúc khóphải khó khănđã rất khó khăndifficultieskhó khănkhógặp khó khăn trong việcfinding it hardthấy khótìm thấy nó khó khăngặp khó khănthấy thật khó khănthấy rất khó khănkhó tìmhaving trouble making

Ví dụ về việc sử dụng Gặp khó khăn trong việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gặp khó khăn trong việc chú ý.Having a hard time paying attention.Tôi thấy rất nhiều người gặp khó khăn trong việc đó.I find a lot of people have difficulty doing that.Bạn gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn.You have trouble getting down food.Lúc ấy tôi đã 48 tuổi, và gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc..I was 48 years old, and thus faced difficulties of finding a job.Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu vấn đề của bạn.I have hard time to understand your problem. Mọi người cũng dịch đãgặpkhókhăntrongviệcgặpkhókhăntrongviệcduytrìgặpkhókhăntrongviệctậptrunggặpkhókhăntrongviệctìmkiếmkhônggặpkhókhăntrongviệcgặpkhókhăntrongviệckiểmsoátTrẻ sinh đôi có thể gặp khó khăn trong việc phát triển ngôn ngữ.Children may present with difficulties in developing language.Tôi gặp khó khăn trong việc tiếp xúc với mọi người.I am having trouble getting in contact with anyone.Ông Daniel nói:“ Các công typhi tập trung hóa thường gặp khó khăn trong việc duy trì bản kiểm kê IP.Mr. Daniel says:“Big, decentralized companies often find it hard to maintain an inventory of IP.Bạn có gặp khó khăn trong việc lựa chọn màu sơn?Are you having trouble with choosing color?Một số khó khăn của trẻ em có thể kéo dài vào năm học,và chúng có thể gặp khó khăn trong việc học hay đọc.Some children's difficulties may last into their school years, and they may have difficulties learning to read or write.thểgặpkhókhăntrongviệcBạn gặp khó khăn trong việc mở lòng và rất sợ bị tổn thương.You find it hard to open up and are scared of being hurt.Đôi khi lời nói không được đánh vần chính xác như cách mà nó được nghe,và mọi người có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các công ty trên mạng.Sometimes words are not spelt out the way it sounds,and people may have difficulties searching for the company on the net.Trẻ bị điếc gặp khó khăn trong việc học nói chuyện rõ ràng.Babies who are deaf have a hard time learning to speak clearly.Bạn gặp khó khăn trong việc tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng.You have difficulties to concentrate on important tasks.Đặc biệt, do suy thoái kinh tế toàn cầu, các cá nhân đang gặp khó khăn trong việc duy trì lối sống cơ bản không đề cập đến việc nâng cao nó.Especially, since the global economic recession, people are finding difficulty in maintaining their lifestyle standard let alone raising it.Họ sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ mọi thứ hoặc học những điều mới.They would face difficulty in remembering things or learning new things.Các công ty khởi nghiệp và các doanh nghiệp nhỏ khác thường gặp khó khăn trong việc thanh toán tất cả các chi phí cố định là một phần trong sự mạo hiểm của họ.Start-up companies and other small businesses typically find it hard to pay all of the fixed costs that are part of their venture.Bạn đang gặp khó khăn trong việc chọn lựa giữa hai hoặc ba sản phẩm?Are you finding it hard to decide between two different products or services?Hoặc bạn đang gặp khó khăn trong việc kéo dài thời gian quan hệ.Or you may be experiencing difficulty in extending your forearm.Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xoay bánh xe, có thể chiếc xe tải của bạn cần một bơm điều khiển điện mới.If you find it hard to turn your wheel,it could be possible that your car needs a new power steering pump.Một số phụ nữ có thể gặp khó khăn trong việc thụ thai nếu họ bị thừa cân hoặc thiếu cân.Some women may experience difficulty in conceiving if they happen to be overweight or underweight.Nếu bạn gặp khó khăn trong việc liên lạc với một người nào đó trên WhatsApp thì có khả năng là người ấy đã chặn bạn.If you're facing difficulty while contacting someone over WhatsApp, there might be a possibility that user may have blocked you.Venezuela và Iran cũng đang gặp khó khăn trong việc đối phó với giá dầu giảm xuống ở mức 70 USD/ thùng.Venezuela and Iran are finding it hard to cope with oil down at $70 a barrel.Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc tự hiểu mình trong thế giới kinh doanh thì học tiếng Anh thương mại sẽ rất có lợi cho bạn.If you are having trouble making yourself understood in the business world then studying Business English would be very beneficial to you.Đặc biệt, các DN sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu về quy tắc xuất xứ.In particular, local exporters will face difficulties in meeting the requirements of the rules of origin.Rosenberg cũng gặp khó khăn trong việc thuê các nhà quản lý sản phẩm.Rosenberg also had a very hard time hiring product managers.Để tạo mật khẩu an toàn cao mà không gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, hãy sử dụng trình quản lý mật khẩu như Kaspersky Password Manager.To create strong hack-proof passwords without having to face the struggle of remembering them, use a password manager such as Kaspersky Password Manager.Nếu bạn độc thân và gặp khó khăn trong việc gặp gỡ những người mới, JustDating có thể giúp bạn!If you're single and finding it hard to meet new people, JustDating can help!Nhận danh sách các liên kết mà Googlebot gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin, bao gồm lỗi Googlebot nhận được khi truy cập các URL được đề cập.Get a list of links which Googlebot face difficulty to crawling, including the error that Googlebot received when accessing the URLs in queries.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0394

Xem thêm

đã gặp khó khăn trong việchave had difficultygặp khó khăn trong việc duy trìhave difficulty maintaininggặp khó khăn trong việc tập trunghave trouble focusinggặp khó khăn trong việc tìm kiếmhave difficulty findingkhông gặp khó khăn trong việcno difficulty ingặp khó khăn trong việc kiểm soáthave difficulty controllingcó thể gặp khó khăn trong việcmay experience difficulty inmay have difficulty

Từng chữ dịch

gặpđộng từmeetseehavegặpdanh từexperienceencounterkhótính từdifficulthardtoughkhótrạng từhardlykhódanh từtroublekhăndanh từtowelscarftissueclothnapkintronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetherabout S

Từ đồng nghĩa của Gặp khó khăn trong việc

difficulty gặp khó khăn trong học tậpgặp khó khăn trong việc duy trì

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gặp khó khăn trong việc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gặp Khó Khăn Tiếng Anh