"gap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gap" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gap

gap /gæp/
  • danh từ
    • lỗ hổng, kẽ hở
      • a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào
    • chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
      • a gap in a conversation: chỗ gián đoạn trong câu chuyện
      • a gap in one's knowledge: chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
    • đèo (núi)
    • (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
    • (kỹ thuật) khe hở, độ hở
    • (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
    • sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
    • to fill (stop, supply) a gap
      • lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
độ chênh lệch
độ hở
  • butt gap: độ hở mặt bên
  • contact gap: độ hở công tắc
  • gap distribution: sự dàn đều độ hở
  • độ lỏng lẻo
    đường rãnh
  • ring gap: đường rãnh vòng
  • kẽ
  • head gap: kẽ hở đầu từ
  • trade gap: kẽ hở mậu dịch
  • kẽ hở
  • head gap: kẽ hở đầu từ
  • trade gap: kẽ hở mậu dịch
  • khe
  • access gap: khe truy nhập
  • air gap: khe khí
  • air gap: khe không khí
  • air gap: khe hở không khí
  • air gap: khe (hở) không khí
  • air gap coil: cuộn dây có khe không khí
  • annual gap: khe hở vành khuyên
  • annular gap: khe hở hình vành khuyên
  • annular gap: khe hở vòng
  • arrester without gap: bộ chống sét không khe hở
  • back gap: khe sau
  • band gap energy: năng lượng khe vùng
  • block gap: khe cách khối
  • contact breaker gap: khe hở vít lửa
  • contact gap: khe tiếp xúc
  • deformation gap: khe biến dạng
  • die gap: khe hở khuôn
  • differential gap: khe vi sai
  • dimension gap: khe kích thước
  • door gap: khe hở mép cửa
  • dry gap: khe lũng khô
  • effective gap length: độ dài khe hiệu dụng
  • electrode gap: khe điện cực
  • electrode gap: khe phóng điện
  • electrode gap: khe hở bougie
  • electrode gap: khe tia lửa điện
  • end-of-file gap: khe kết thúc tập tin
  • end-or-record gap: khe kết thúc bản ghi
  • energy band gap: khe vùng năng lượng
  • energy gap: khe năng lượng
  • expansion gap: khe hở nhiệt
  • expansion gap: khe phòng nở
  • expulsion gap: khe nổ
  • expulsion gap: ống khe phụt chống sét
  • face gap: khe mặt
  • file gap: khe cách tập tin
  • file gap: khe cách file
  • frequency gap: khe tần số
  • front gap: khe phía trước
  • gap at joint: khe hở mối nối
  • gap at nose of crossing: khe hở tại mũi tâm ghi
  • gap at nose of crossing: khe hở tại mũi tâm phân rẽ
  • gap at the joint of the heel of tongue: khe hở mối nối gót lưỡi ghi
  • gap azimuth: góc phương vị khe
  • gap bridge: chi tiết khe
  • gap bridge: cầu khe
  • gap check: kiểm tra khe hở
  • gap clearance: khe hở giáp mối
  • gap coding: sự mã hóa khe
  • gap cutter: dao phay khe
  • gap depth: độ sâu khe
  • gap digit: chữ số điền khe
  • gap distribution: sự phân bố khe hở
  • gap effect: hiệu ứng vùng khe
  • gap factor: hệ số khe
  • gap length: độ dài khe
  • gap loss: tổn hao do khe
  • gap piece: cầu khe
  • gap piece: chi tiết khe
  • gap setting: sự dặt khe
  • gap sizing: sự định cỡ khe
  • gap spacer: miếng đệm khe
  • gap width: độ rộng khe
  • gas discharge gap: khe phóng điện khí
  • head gap: khe đầu từ
  • horn gap: khe phóng điện sừng
  • horn gap: khe phóng điện kiểu sừng
  • input gap: khe vào
  • input gap: khe vào (ống dẫn sóng)
  • insulating gap: khe cách ly
  • inter-block gap: khe trong khối
  • inter-block gap (IBG): khe cách khối
  • inter-record gap: khe cách ghi
  • interblock gap: khe hở giữa các khối
  • interblock gap (IBG ): khe hở giữa các khối
  • interrecord gap (IRG): khe hở giữa các bản ghi
  • joint gap: khe hở mối nối
  • magnetic head gap: khe đầu từ
  • main gap: khe đánh lửa chính
  • main gap: khe phóng điện chính
  • maximum expansion gap: khe hở dãn nở tối đa
  • measuring spack gap: khe phóng điện đo
  • measuring spack gap: khe phóng điện hình cầu
  • miscibility gap: khe hỗn hợp
  • modulation gap: khe điều chế
  • needle gap: khe hở dạng kim
  • needle gap: khe phóng điện hình kim
  • output gap: khe ra
  • overfall gap: khe tràn
  • piston ring gap: khe hở (miệng vòng găng pít tông)
  • piston ring gap: khe hở miệng vòng găng
  • piston ring gap: khe vòng găng pitông
  • plug gap: khe hở bougie
  • points gap: khe hở vít lửa
  • protective gap: khe phóng điện bảo vệ
  • protective gap: khe hở bảo vệ
  • protective spark gap: khe đánh lửa bảo vệ
  • protective spark gap: khe phóng điện bảo vệ
  • protector gap: khe bảo vệ
  • protector gap: khe phóng điện bảo vệ
  • quenched spark gap: khe đánh lửa dập tắt
  • radial air gap: khe hở chính
  • radial gap: khe hở hướng tâm
  • rated gap: khe hở quy định
  • real gap length: độ dài khe thực
  • residual gap: khe còn lại
  • residual gap: khe còn sót
  • resonant gap: khe cộng hưởng
  • ring gap: khe hở miệng xéc-măng
  • ring gap: khe hở vòng
  • rod gap: khe chống sét kiểu thanh
  • rod gap: khe phóng điện dạng thanh
  • rod gap: khe chống sét dạng thanh
  • rotary gap: khe đánh lửa quay
  • rotary spark gap: khe đánh lửa quay
  • scanning gap: khe quét
  • section gap: khe phân đoạn
  • soldering joint gap: khe hở mối hàn
  • soldering joint gap: khe mối hàn vảy
  • spark air gap: khe hở bougie
  • spark gap: khe đánh lửa
  • spark gap: khe điện cực
  • spark gap: khe hở bougie
  • spark gap: khe phóng điện
  • spark plug gap: khe nến đánh lửa
  • sparking plug gap: khe bugi đánh lửa
  • sparking plug gap: khe hở bougie
  • specified gap: khe hở quy định
  • sphere gap: khe phóng điện hình cầu
  • sphere gap: khe hở hình cầu
  • spherical gap: khe hở hình cầu
  • structural gap: khe hở cấu tạo
  • surface gap: khe hở ngang (loại bougie không có điện cực bìa)
  • tooth gap: khe răng
  • triggered spark gap: khe phóng điện được khởi động
  • water gap: khe lũng có dòng chảy
  • water gap: khe nước
  • welding gap: khe hở hàn
  • wide gap chamber: buồng khe rộng
  • width of joint gap: chiều rộng khe hở mối nối
  • wind gap: khe gió
  • khe đầu từ
    khe giáp mối
    khe hẹp
    khe phóng điện
  • gas discharge gap: khe phóng điện khí
  • horn gap: khe phóng điện sừng
  • horn gap: khe phóng điện kiểu sừng
  • main gap: khe phóng điện chính
  • measuring spack gap: khe phóng điện đo
  • measuring spack gap: khe phóng điện hình cầu
  • needle gap: khe phóng điện hình kim
  • protective gap: khe phóng điện bảo vệ
  • protective spark gap: khe phóng điện bảo vệ
  • protector gap: khe phóng điện bảo vệ
  • rod gap: khe phóng điện dạng thanh
  • sphere gap: khe phóng điện hình cầu
  • triggered spark gap: khe phóng điện được khởi động
  • khe ren
    khoảng cách
  • gap of the outcrop of the bed: khoảng cách vết lộ vỉa
  • inter-block gap (IBG): khoảng cách giữa các khối
  • record gap: khoảng cách bản ghi
  • spark gap: khoảng cách điện cực
  • structural gap: khoảng cách cấu tạo
  • tolerable gap between vehicles: khoảng cách được phép giữa các xe
  • tooth gap: khoảng cách giữa hai răng
  • khoảng cách hở
    khoảng hở (rơle)
    khoảng thời gian
  • error-free gap length: khoảng thời gian không sai lầm
  • khoảng trống
  • interblock gap: khoảng trống giữa các khối
  • interblock gap (IBG): khoảng trống giữa các khối
  • rãnh ren
    sự cách biệt
    thung lũng hẹp
    vấu cặp
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
    đèo (qua núi)
    khe vùng
  • band gap energy: năng lượng khe vùng
  • energy band gap: khe vùng năng lượng
  • Lĩnh vực: điện lạnh
    khe bảo vệ
    khoảng (trống)
    air gap
    khoảng hở
    air gap
    khoảng không
    air gap
    khoảng từ cách
    air gap
    lỗ hổng không khí
    apparent atratigraphic gap
    gián đoạn địa tầng biểu kiến
    blank gap
    khoảng trống
    breaker gap
    khoảng hở vít bạch kim
    butt joint gap
    khoảng hở chỗ nối
    butt joint gap
    khoảng hở liên kết
    close a gap
    lắp
    close a gap
    lắp một lỗ hổng
    close a gap
    một lỗ hổng
    khoảng giãn cách
    khoảng trống
  • gap analysis: phân tích khoảng trống
  • gap analysis: sự phân tích khoảng trống
  • gap in the market: lỗ hổng, khoảng trống thị trường
  • money market gap: khoảng trống thị trường tiền tệ
  • mức chênh lệch
  • crude trade gap: mức chênh lệch mậu dịch thô
  • gap of demand and supply: mức chênh lệch giữa cầu và cung
  • GNP gap
    khoảng cách tổng sản phẩm quốc dân
    audit expectation gap
    chênh lệch kiểm toán kỳ vọng
    audit standard gap
    chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
    credit gap
    sự dị biệt tín dụng
    deflationary gap
    độ chệnh lệch giảm phát
    deflationary gap
    lỗ hổng giảm phát
    dollar gap
    tình trạng thiếu đô la
    economic gap
    khoảng cách phát triển kinh tế
    economic gap
    lỗ hổng kinh tế
    financing gap
    khoảng cách biệt tài chính
    fiscal gap
    sự trì trệ tài chính
    foreign exchange gap
    khoaảng chống ngoại hối
    gap financing
    tài trợ khoản hẫng hụt
    gap financing
    tín dụng tiếp sức
    gap in coverage
    sự bảo hiểm không đủ
    gap of demand and supply
    khoảng so le
    gap of demand and supply
    mức cách biệt
    gap study
    sự nghiên cứu những sai biệt
    inflationary gap
    độ lệch lạm phát
    .
    inflationary gap
    khoản chênh lệch lạm phát
    inflationary gap
    lỗ hổng lạm phát
    inflationary gap
    mức sai biệt do lạm phát
    maturity gap
    thời gian đáo hạn cách khoảng
    maturity gap exposure
    sự bộc lộ mức sai biệt khi đáo hạn

    olỗ hổng, khe hở, thung lũng hẹp

    §air gap : lỗ hổng không khí

    §anticlinal gap : lỗ nếp lồi (bị xâm thực)

    §apparent stratigraphic gap : gián đoạn địa tầng biểu kiến

    §dry gap : khe lũng khô

    §erosional gap : sự gián đoạn do xâm thực

    §ring gap : đường rãnh vòng, khe hở vòng

    §sedimentary gap : thiếu sót trầm tích

    §sparking plug gap : khe bugi đánh lửa

    §stratigraphic gap : sự gián đoạn địa tầng

    §water gap : khe thung lũng có dòng chảy

    §wind gap : khe gió

    §gap of the outcrop of the bed : khoảng cách vết lộ vỉa

    Xem thêm: spread, opening, crack, col, break, interruption, disruption, breach

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gap

    Từ điển Collocation

    gap noun

    1 space between things

    ADJ. big, huge, large, wide | narrow, small | awkward an awkward gap between the bed and the door

    VERB + GAP leave | fill, seal Seal the gaps around the windows with an exterior-quality sealant.

    GAP + VERB appear, open up He flashed his headlights and jumped lanes whenever a gap opened up.

    PREP. through a/the ~ A rabbit ran along the fence and darted through a gap. | ~ between Position the tiles, leaving a narrow gap between the edges. | ~ in A huge gap had appeared in the hedge.

    2 period of time

    ADJ. awkward | long, short | time

    VERB + GAP fill wondering how to fill an awkward gap in the conversation

    GAP + NOUN year I'm planning to travel in my gap year (= the year between school and university).

    PREP. after a/the ~ She returned to teaching after a twelve-year gap. | ~ between a job to fill the gap between school and university | ~ in a gap in his career

    3 difference

    ADJ. big, huge, large, significant, substantial, wide, yawning | unbridgeable the unbridgeable gap between the two cultures | growing, widening | narrow | age, generation Despite the age gap, romance blossomed. | cultural/culture | gender the gender gap in earnings | credibility Newspapers were talking of a credibility gap between what he said and what he did. | information, knowledge, skills the knowledge gap between doctor and patient | trade (= the gap between export and imports; used in journalism)

    VERB + GAP bridge an attempt to bridge the gap between the academic world and industry

    GAP + VERB widen | narrow | separate sb/sth He realized how narrow was the gap separating him from his pagan ancestors.

    PREP. ~ between The gap between rich and poor widened.

    4 where sth is missing

    ADJ. big, enormous, great, huge, important, large, serious, significant, terrible, yawning serious gaps in their knowledge

    VERB + GAP create, leave His death left a huge gap in my life. | identify | close, fill (in), plug Her appointment will fill the gap created when the marketing manager left.

    PREP. ~ in legislation to close a gap in the law

    PHRASES a gap in the market We think we've identified a gap in the market (= a business opportunity to make or sell sth that is not yet available).

    Từ điển WordNet

      n.

    • a conspicuous disparity or difference as between two figures; spread

      gap between income and outgo

      the spread between lending and borrowing costs

    • an open or empty space in or between things; opening

      there was a small opening between the trees

      the explosion made a gap in the wall

    • a narrow opening; crack

      he opened the window a crack

    • a pass between mountain peaks; col
    • a difference (especially an unfortunate difference) between two opinions or two views or two situations
    • an act of delaying or interrupting the continuity; break, interruption, disruption

      it was presented without commercial breaks

      there was a gap in his account

      v.

    • make an opening or gap in; breach

    English Slang Dictionary

    1. the vagina2. the mouth3. a look, a glance4. to stand and stare, esp. at a crime and not take part

    Microsoft Computer Dictionary

    n. See inter-record gap.

    Bloomberg Financial Glossary

    间隙|间隔间隙,间隔Financing that is required, but for which no provision has been made. The difference in total funding needed for a proposal and the amount of funding already made available.

    Investopedia Financial Terms

    GapA break between prices on a chart that occurs when the price of a stock makes a sharp move up or down with no trading occurring in between. Gaps can be created by factors such as regular buying or selling pressure, earnings announcements, a change in an analyst's outlook or any other type of news release. Common GapExhaustion GapForex - FXIsland ReversalRunaway GapStock

    File Extension Dictionary

    Electrical Generation Analysis and Planification

    English Synonym and Antonym Dictionary

    gapssyn.: blank break cleft crevice gulf hole opening pass rift

    Từ khóa » The Gap Là Gì