Gap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gap tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gap tiếng Anh gap (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gap

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gap tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gap trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gap tiếng Anh nghĩa là gì.

gap /gæp/* danh từ- lỗ hổng, kẽ hở=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức- đèo (núi)- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)- (kỹ thuật) khe hở, độ hở- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)!to fill (stop, supply) a gap- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sótgap- (Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm

Thuật ngữ liên quan tới gap

  • diamond-shaped tiếng Anh là gì?
  • caboose tiếng Anh là gì?
  • tea-spoonful tiếng Anh là gì?
  • participated tiếng Anh là gì?
  • tommy-shop tiếng Anh là gì?
  • grand piano tiếng Anh là gì?
  • bidets tiếng Anh là gì?
  • flicflac tiếng Anh là gì?
  • copper-indian tiếng Anh là gì?
  • prigs tiếng Anh là gì?
  • sensitively tiếng Anh là gì?
  • turnback tiếng Anh là gì?
  • commonplaces tiếng Anh là gì?
  • ecdysiast tiếng Anh là gì?
  • cartomancy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gap trong tiếng Anh

gap có nghĩa là: gap /gæp/* danh từ- lỗ hổng, kẽ hở=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức- đèo (núi)- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)- (kỹ thuật) khe hở, độ hở- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)!to fill (stop, supply) a gap- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sótgap- (Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm

Đây là cách dùng gap tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gap tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gap /gæp/* danh từ- lỗ hổng tiếng Anh là gì? kẽ hở=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào- chỗ trống tiếng Anh là gì? chỗ gián đoạn tiếng Anh là gì? chỗ thiếu sót=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức tiếng Anh là gì? lỗ hổng trong kiến thức- đèo (núi)- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)- (kỹ thuật) khe hở tiếng Anh là gì? độ hở- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)!to fill (stop tiếng Anh là gì? supply) a gap- lấp chỗ trống tiếng Anh là gì? lấp chỗ thiếu sótgap- (Tech) khe tiếng Anh là gì? khoảng cách tiếng Anh là gì? trống tiếng Anh là gì? bộ phóng điện tiếng Anh là gì? cầu nổ tiếng Anh là gì? chỗ gián đoạn tiếng Anh là gì? dải cấm

Từ khóa » The Gap Là Gì