Gas-cooker Là Gì, Nghĩa Của Từ Gas-cooker | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Gas-cooker

Mục lục

  • 1 /´gæs¸kukə/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Bếp khí đốt
/´gæs¸kukə/

Thông dụng

Danh từ
Bếp khí đốt

Thuộc thể loại

Thông dụng,
Xem tiếp các từ khác
  • Gas-discharge display
  • Gas-discharge lamp
  • Gas-discharge laser
  • Gas-discharge tube
  • Gas-distribution value
  • Gas-dopping
  • Gas-dynamic laser
  • Gas-engine
  • Gas-fared
  • Gas-field
  • Gas-filled
  • Gas-filled cable
  • Gas-filled detector tube
  • Gas-filled diode
  • Gas-filled rectifier
  • Gas-filled relay
  • Gas-filled switching tube
  • Gas-filled thermometer
  • Gas-filled triode
  • Gas-filled tube
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Bottom-up design Min Proper name No end Parky On-off Country code To fall within Inter Promo I'll Zero Water-level One can't make an omelette without breaking eggs Local Procedure Call (LPC) Overlove Fuck Executrix Big boy Antonomasia View Video Source Pend On the air Life-saving Inspectorate Frustrated End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL) Configure Communication bus Aged fail VGRS Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Đơn tuyến Số bán nguyên Chi phí lắp đặt Trám Tham ô Stuđiô âm thanh Rối mắt Ảnh chụp Đá gốc Vốn cổ phần tham dự Tổ đội Tấm chịu lửa Tích trữ Rốn Phao chỉ hướng Nhà máy tinh chế đường Lưu trình Kết cấu tấm Ký hiệu sơ đồ điện Dụng cụ đo trọng lượng riêng Dây Lecher Bư Bà bô Vị trí thuận kính Thế điện cực tĩnh Thương phẩm học Thành tiền Tam nông Tổng đài rơle cọng từ điện tử Tấm phiến Quen Nhiệt dung riêng nước muối Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Handcuff Hydroscope Unmixed Flip Transistor Those Romanticism Rhododendron Polka dot Mining Metre Fluency Abolish Winkle Unsavory Tumescence Syndicate Sphere Screw ball Quintuplicate Means Magna Gremlin Birthright Also Alpine Uncanniness Thread Stun Self-content Saxophone Sax Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Voiture Intransmissible Évier Édition Violer Vietnamien Typhlocolite Trouver Sexe Phtalimide Peureux Pédicellaire Nul Mur-rideau Manchette Crinite Cire Charnière Chaleur Automne Vocable Tyndallisation Turmeric Travaillé Plaquette Pion Nu Mimi Havre Enchanteur Cormier Boursier Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Ngâm cứu Tuần Se lạnh Ngất nga ngất ngưởng Nang hóa Choi chói Thông qua Tân tiến Sổng mồm Rào rạt Phu bốc vác Nếm Long óc Lắng nhắng Lĩnh xướng Lông nhung Làm lơ Hiền Hửng nắng Dông Dây néo Chùn bước Trái cổ Toét nhèm Thặng dư Phong ấn Niên canh Muôn phần Mới mẻ Liên ngữ Lai rai Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Horsehead (tantric Buddhist deity) Ease Tropical drink To struggle through To be concluded Public spirit Heart (of a city) Far-out Umbrella shop Transposon To succeed in doing Someone full of zest Return, postage-paid envelope Person with a pug-nosed face Ones soul (heart) Message (presidential ~) Mesozoic era Lunch counter Lump together Law of cause and effect Immune system Free sex Ferry(boat) British English Blended fuel Waiting for a good hit at a pitch (baseball) To begin to eat or feed Semiprocessed goods Person who stays out all night Atom Western civilization Warrant of arrest Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
旋律 全般に 奉仕者 浦 感受 三千 テナー ちめいじてん 身代金要求 腹黒い 用量 揃って 家電 別れを惜しむ 兄 おわりごろ 食べ物を控える 覗き 村八分 持ち帰り 投降者 愈 悟性 占有率 こうれいしゃ くさばのかげ 黍 鷹狩り 風蝕 輪禍 現時点においては 然も Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Tri ngộ Yên ngựa Trình điều khiển đồ họa Sự kềnh càng Sự kết tinh quang hoc Sự ô nhiễm Ngoài cuộc Hiện tượng El Nino Trầm trồ Thùng phi Thùng ngâm Tỷ giá hiện hành Tốc độ đồng hồ Tàm tạm Sự khoan rung Sự khiếu nại Sự kỹ lưỡng Sự kỳ quái Sự kỳ diệu Sự kết tinh i ôn Sự kết tinh hình kim Nút ấn mồi Lỗi in sai Lầu các Biên giới Quả phụ Ổi Xoe xóe Vật phẩm trao đổi Truyền thông với nhau Truyền thông tốc độ thấp Truyền thông máy tính Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい ばん Gコード クローラ式トラクタショベル 日本料理 兄 タンパク質 悲喜 客観的 固定長 四捨五入 取扱 却下 元気づいた フォードカップ こないだ 黒猩猩 鉤括弧 適材適所 遅い 辛酸 貯金箱 豪奢な 結婚 画家 案件 朝見 斗 憲法 唯一 ごめん かぜ Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
그대 청랑 으깨다 야 악극 캄브리아기 인데 이산화 의사일정 에는 아니면 승선 선견지명 급하다 Từ điển tiếng Hàn 치정 청우 전람회 재상 외유 신벌 사려 기껍다 그믐 그래 국무 고해서 케이크 카 조류 조각 정장 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
蜂蜜 磨去 视为 钻出 超值 判断 陪伴 铼 铺道 遗赠给 逾越节的 费边式的 紧接着 精神失常 粗心的 眼疲劳 假散乱 龙嵩 风度 颚骨的 遗留 迟地 还有 近郊 辣手摧花 责备 绝不 结婚 组件 粗心大意 神志不清 码头费 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Tài công Nom Nỡm Ngọt ngào Yết Điếm Đọc Vần Xiêu Kiên cường Văng vẳng Thuần hậu Siêu Sưa Tiền tiêu Nội thị Hạ giới Ni Dồ Đìa Tra từ Sanh Học viên Thông số Nhà tầng Ngoại lệ Ngữ Mỏ hỗn Háo danh Yên vui Xôm Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
XXN IWYWH No1 OVTK CW CBGD QCMMO GVBD CKL NAVFAC MB Protime OAM MUSM MOTM MDQ INPA HAIDE COLOS BPAT VQ TGCs ROPES RMF PYRO PIW OCTP MVAR MOC K10 HH GTGS Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Gas Cooker Nghĩa Là Gì