Từ điển Anh Việt "gas Cooker" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gas cooker" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gas cooker

bếp ga
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bếp hơi

obếp ga, bếp hơi

Xem thêm: gas range, gas stove

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gas cooker

Từ điển WordNet

    n.

  • a range with gas rings and an oven for cooking with gas; gas range, gas stove

Từ khóa » Gas Cooker Nghĩa Là Gì