gắt gao - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gắt_gao
Xem chi tiết »
- ph. Ráo riết, nghiệt ngã: Đòi nợ gắt gao. np. Như Gắt (với nghĩa ...
Xem chi tiết »
gắt gao. ph. Ráo riết, nghiệt ngã: Đòi nợ gắt gao. Nguồn: vdict.com ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gắt gao trong Tiếng Việt ... gắt gao có nghĩa là: - ph. Ráo riết, nghiệt ngã: Đòi nợ gắt gao. Đây là cách dùng gắt gao Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Gắt gao là gì: Tính từ rất gắt, với cường độ mạnh, gây cảm giác căng thẳng hay khó chịu (nói khái quát) kiểm duyệt gắt gao ánh nắng gắt gao khủng bố gắt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gắt gao trong Từ điển Tiếng Việt gắt gao [gắt gao] Strict, severe, harsh. Thúc nợ gắt gao To dun with harshness.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của mỗi nhãn là gì?
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh. Phải trừ cho hết bọn do thám và bọn trộm cắp , trước mắt là tìm cho ra và trừng phạt gắt gao bọn dám ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gắt gao' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng gắt gao tiếng Trung. ... là gì? Câu chuyện và ý nghĩa của Thỏ Phục sinh.
Xem chi tiết »
gắt gao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắt gao sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gắt gao. strict, severe, harsh.
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2018 · Reci - 'nhiệt từ' dịch ra có nghĩa là 'từ nóng', là những từ lóng mà ... app bị kiểm soát gắt gao như WeChat, cô viết, "tất nhiên là điều đó ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · Như tại trường hợp mới nhất là thành phố Thiên Tân (hiện đang vật lộn với đợt bùng phát Omicron mới nhất), giới chức đã tổ chức xét nghiệm rầm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Gắt Gao Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắt gao nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu