Gắt Gao - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣat˧˥ ɣaːw˧˧ | ɣa̰k˩˧ ɣaːw˧˥ | ɣak˧˥ ɣaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣat˩˩ ɣaːw˧˥ | ɣa̰t˩˧ ɣaːw˧˥˧ |
Phó từ
[sửa]gắt gao
- Ráo riết, nghiệt ngã. Đòi nợ gắt gao.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gắt gao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Gắt Gao Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gắt Gao" - Là Gì?
-
Gắt Gao Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gắt Gao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gao
-
'gắt Gao' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gao Là Gì
-
Từ Điển - Từ Gắt Gao Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
GẮT GAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gắt Gao Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Gắt Gao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Trung Quốc Chống COVID-19 Gắt Gao Và Khoa Học Thông Qua Chính ...