Glosbe - gắt gỏng in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
gắt gỏng {adjective}. volume_up · shrewish {adj.} gắt gỏng (also: đanh đá).
Xem chi tiết »
Translation for 'hay gắt gỏng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
gắt gỏng = adj churlish; grouchy; bad-tempered tính từ churlish; grouchy; bad-tempered.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "gắt gỏng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. gắt gỏng - xấu tính và hay hờn dỗi. Similar words: gắt gỏng. gat, gạt bỏ họ, gạt ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). gắt gỏng ... Words pronounced/spelled similarly to "gắt gỏng":
Xem chi tiết »
gắt gỏng. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắt gỏng. + adj. churlish; grouchy; bad-tempered. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắt ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hay gắt gỏng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch ... Cách dịch tương tự của từ "hay gắt gỏng" trong tiếng Anh. gắt tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translation of «gắt gỏng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gắt gỏng» in context: Tôi không có ý cáu gắt. I didn't mean to snap.
Xem chi tiết »
Translation of «gắt gỏng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gắt gỏng» in context: Đừng quá gắt gỏng với cô ta nhé.
Xem chi tiết »
gắt gỏng in English: 1. cantankerous. The old lady was so cantankerous and mean, she scared small children. Paul ...
Xem chi tiết »
As is gắt gỏng ?? Come in, learn the word translation gắt gỏng and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GẮT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... PreviousSáng nay con vừa gắt gỏng với mẹ xong.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. gắt gỏng. ill-tempered, bad-tempered, in a bad or foul mood. Học ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gắt Gỏng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắt gỏng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu