GẮT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " GẮT " in English? SAdjectivegắtharshkhắc nghiệtgay gắtnghiêm khắcphũkhóintensedữ dộimãnh liệtcăng thẳngcường độ caomạnhkhốc liệtcaogắtcường độ mạnhđộstrongmạnh mẽmạnhvững chắcsharpsắc nétmạnhsắc bénsắc nhọnnhọnsắc sảonhóirõ néttoughkhó khăncứng rắnkhắc nghiệtrất khókhó nhằndaithật khócứng cỏi

Examples of using Gắt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi hỏi hắn gắt.I ask him tightly.Không gắt và cứng.Not hard and tough.Mặt trời quá gắt?Is the sun too strong?Rồi họ gắt gỏng với cô.So they scolded her harshly.Họ được huấn luyện rất gắt.They have trained very hard. People also translate gaygắtgắtgỏngcáugắtCác cơn đau gắt khi đi vệ sinh;Sharp pain when going to the toilet;Cả hai chúng tôi đều thở gắt.Both of us are breathing hard.Tôi gắt:“ Mày không có mồm hả”.I said,"You don't even have a mouth.".Giết tao sẽ làm nó gắt hơn nhiều.Killing me will make it so much worse.Raphael gắt,“ Trò này chẳng vui đâu.”.Raphael snapped,"This isn't funny.".Vì vậy,cần tránh ra ngoài khi trời nắng gắt.So avoid getting out when the sun is strong.Tôi gắt toáng lên- chủ ý của anh ấy đã rõ.I scold loudly- his intent is now clear.PreviousSáng nay con vừa gắt gỏng với mẹ xong.Listen, I just finished getting tough with my ma.Lúc này là giữa trưa,ánh mắt trời có hơi gắt một chút.At midnight, my eyes are a little heavy.Cảnh sát làm rất gắt, 1 người đã tự tử sau đó.The cops were so rough, one committed suicide later.Viên cảnh sát bên rào chắn gắt,“ Là đâu thế?”.The policeman at the roadblock snapped,'Where's that?'.Họ cũng nên biết rằngnắng ở Úc có thể rất gắt.They should also be aware that theAustralian sun can be very strong.Junior nói, ngày một to và gắt hơn nó mong muốn.Daniel said, louder and more forcefully than he wanted.Che, đậy sàn phơi cẩn thận tránh nắng gắt và mưa.Cover carefully the drying floor to avoid harsh sun and rain.Hông cô đau gắt ở chỗ phát đạn đầu tiên Zalachenko bắn vào.She had a sharp pain in her hip where Zalachenko's first bullet had hit her.Tihamah trong tiếng ẢRập có nghĩa là nóng gắt và thiếu gió.Tihamah in Arabic means severe heat and lack of wind.Con đường, nhà thờ, khúc cua gắt và chiếc xe tốc độ chạy quanh nó.The road, the church, the sharp bend and the speeding car coming around it.Nếu quá nhiều rượu nền,thức uống sẽ gắt và đắng.If too much alcohol background,drinks will be fierce and bitter.Mọi người ngồi trong nắng gắt, độ ẩm rất cao, vào buổi trưa, và họ không vui vẻ. Nó không hề thoải mái.People have been sitting in the strong sun, in the very high humidity in the afternoon, and they did not enjoy.Vì hướng cửa sổ và ban công nhằm hướng Tây về buổi chiều căn hộ sẽ đón nắng vàrất gắt.As the window and balcony direction to the west in the afternoon apartment will be sunny andvery harsh.Màu hồng nóng là màu hồng đậm và gắt hay như Elsa Schiaparelli, người đầu tiên sử dụng màu này, gọi nó là“ màu hồng gây sốc”.Hot pink is bold and intense or, as Elsa Schiaparelli, the first to use hot pink called it,"shocking pink".Tuy nhiên, du khách sẽ rất vất vả mới có thể vượt qua bởi đường đi có nhiều cây bụi, gió mạnh,nắng gắt và hiếm nước.However, visitors will be very hard to pass through the path with many shrubs,strong winds, intense sunshine and rare water.Đây là khoảng thời gian tắm biển lýtưởng bởi nắng không còn quá gắt, và khung cảnh biển lúc về chiều bình yên thơ mộng lạ thường.This is the ideal bathing time because thesun is no longer too harsh, and it is so poetic and peaceful of the sea in the late afternoon.Ánh nắng trực tiếp rất gắt, có thể khiến cho đối tượng phải nheo mắt, và tạo ra những bóng râm và các điều kiện cân bằng trắng khó lường trước.Direct sunlight is harsh, makes your subject squint, and creates hard directional shadows and unpredictable white balance conditions.Cho dù là ánh sáng nhân tạo hay tự nhiên thì sự khác biệt là khá ít, nhưng kể cả là ánh sáng mặt trời thìđôi lúc cũng rất gắt trong một số trường hợp.Whether this light is artificial or natural makes little difference,but even sunlight can be too harsh in certain situations.Display more examples Results: 131, Time: 0.0261

See also

gay gắtharshfiercestiffbittersharplygắt gỏnggrumpyirritablycáu gắtirritabilityirritablecranky S

Synonyms for Gắt

mạnh mạnh mẽ khắc nghiệt dữ dội mãnh liệt vững chắc strong căng thẳng cường độ cao khốc liệt gặt đượcgặt hái được

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English gắt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Gắt Gỏng In English