Gắt Gỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gắt gỏng" thành Tiếng Anh
grumpy, surly, waspish là các bản dịch hàng đầu của "gắt gỏng" thành Tiếng Anh.
gắt gỏng + Thêm bản dịch Thêm gắt gỏngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
grumpy
adjectiveVà tôi không được ăn xong con tôm hùm, nó khiến tôi rất gắt gỏng.
And I didn't get to finish my lobster, which makes me very grumpy.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
surly
adjectiveChắc vẫn gắt gỏng, khó chịu như ngày nào.
Still his surly, insufferable self, I'm sure.
GlosbeMT_RnD -
waspish
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- acid
- bad-tempered
- churlish
- crabby
- crossly
- crustily
- disagreeable
- grouch
- grouchy
- grumpish
- huff
- ill-tempered
- scold
- shrewish
- snappish
- snappy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gắt gỏng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gắt gỏng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỏng Dịch Là Gì
-
Gỏng Giải Thích _ Là Gì Gỏng_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Gỏng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Gắt Gỏng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gắt Gỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gỏng Gọng Là Gì - Xây Nhà
-
GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gắt Gỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Gắt Gỏng Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gỏng Với Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gắt Gỏng - Từ điển Việt