Từ điển Việt Anh - Từ Gắt Gỏng Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
gắt gỏng | * adj- churlish; grouchy; bad-tempered |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
gắt gỏng | * ttừ|- churlish; grouchy; bad-tempered |
* Từ tham khảo/words other:
- bo bo giữ chặt
- bo bo giữ tiền
- bỏ bơ vơ
- bỏ bom
- bộ bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gắt gỏng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Gỏng Dịch Là Gì
-
Gỏng Giải Thích _ Là Gì Gỏng_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Gỏng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Gắt Gỏng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gắt Gỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gỏng Gọng Là Gì - Xây Nhà
-
GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gắt Gỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gắt Gỏng Với Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gắt Gỏng - Từ điển Việt