gắt gỏng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'gắt gỏng với' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch gắt gỏng với trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Ballu (Rox) is a grumpy, muscular-looking great dane living next door to Don and Colonel. 17. Những gì anh quyết định luôn tốt cho tôi, anh bạn già gắt gỏng.
Xem chi tiết »
His career is in shambles, his romantic life comically void, his only real human connection a cantankerous old woman who lives next door. more_vert.
Xem chi tiết »
His career is in shambles, his romantic life comically void, his only real human connection a cantankerous old woman who lives next door. more_vert.
Xem chi tiết »
gắt gỏng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. churlish; grouchy; bad-tempered ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. churlish; grouchy; bad- ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "gắt gỏng" tiếng anh là từ gì? Cảm ơn nha. ... Gắt gỏng là: churlish; grouchy; bad-tempered. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gắt gỏng' trong tiếng Anh. gắt gỏng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mary, as you call her, is a bigoted, blinkered, cantankerous, devious, unforgiving, self - serving, rank, rude, car - mad cow. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
For a child depressed mood or irritability occurs most of the day for at least one year.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · surly. adjective. /ˈsəːli/. comparative surlier | superlative surliest. ○. bad-tempered or rude. cáu kỉnh, gắt gỏng. a surly teenager.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ huffing tiếng Anh ... gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của huffing trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cáu gắt tiếng anh là gì? · Gắt là một tính từ thường được dùng để miêu tả sự tức giận của một ai đó về một vấn đề nào đó. · Cáu gắt tiếng anh là · She snapped at ...
Xem chi tiết »
'snappish' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... English, Vietnamese. snappish. * tính từ - gắt gỏng, cắn cảu (giọng) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gắt Gỏng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắt gỏng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu