Huffing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ huffing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | huffing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ huffingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
huffing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ huffing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ huffing tiếng Anh nghĩa là gì.
huff /hʌf/* danh từ- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi=to take huff+ nổi cáu, lên cơn giận=in a huff+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức* ngoại động từ- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)* nội động từ- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng- gắt gỏng, nạt nộ
Thuật ngữ liên quan tới huffing
- pneumoconioses tiếng Anh là gì?
- nonviolent tiếng Anh là gì?
- potatoes tiếng Anh là gì?
- rated tiếng Anh là gì?
- helleborine tiếng Anh là gì?
- prohibitionist tiếng Anh là gì?
- suppurated tiếng Anh là gì?
- nitre tiếng Anh là gì?
- erythron tiếng Anh là gì?
- antelopes tiếng Anh là gì?
- vermiculites tiếng Anh là gì?
- interpenetrate tiếng Anh là gì?
- owlets tiếng Anh là gì?
- prickle-cell tiếng Anh là gì?
- multistoried tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của huffing trong tiếng Anh
huffing có nghĩa là: huff /hʌf/* danh từ- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi=to take huff+ nổi cáu, lên cơn giận=in a huff+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức* ngoại động từ- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)* nội động từ- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng- gắt gỏng, nạt nộ
Đây là cách dùng huffing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ huffing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
huff /hʌf/* danh từ- cơn giận tiếng Anh là gì? cơn bực tức tiếng Anh là gì? cơn giận dỗi=to take huff+ nổi cáu tiếng Anh là gì? lên cơn giận=in a huff+ trong cơn giận tiếng Anh là gì? đang cáu tiếng Anh là gì? đang bực tức* ngoại động từ- gắt gỏng với tiếng Anh là gì? nói nặng với tiếng Anh là gì? nổi cáu với (ai)- làm nổi giận tiếng Anh là gì? làm phát cáu tiếng Anh là gì? làm mếch lòng (ai)- bắt nạt (ai) tiếng Anh là gì? nạt nộ (ai)=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)* nội động từ- nổi giận tiếng Anh là gì? phát khùng tiếng Anh là gì? giận dỗi tiếng Anh là gì? mếch lòng- gắt gỏng tiếng Anh là gì? nạt nộ
Từ khóa » Gắt Gỏng Tiếng Anh
-
Gắt Gỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gắt Gỏng Với Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gắt Gỏng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gắt Gỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gắt Gỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Hay Gắt Gỏng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
CÁU GẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Surly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Cáu Gắt Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Nghĩa Của Từ : Snappish | Vietnamese Translation
huffing (phát âm có thể chưa chuẩn)