cây gậy bóng chày . -a baseball bat. gậy đánh bóng chày . -baseball bats. cầm gậy bóng chày . -baseball bat wieldingheld the baseball bat. lấy gậy bóng chày . -get a baseball batme with a baseball batto grab a baseball bat. với cây gậy bóng chày . -with a baseball bat. dao và gậy bóng chày . ... chết bằng gậy bóng chày . ... búa và gậy bóng chày .
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến gậy bóng chày thành Tiếng Anh là: bat (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có gậy bóng chày chứa ít nhất 44 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Một tối cậu trở về nhà, bị vợ phang bằng gậy bóng chày. You get home one night, your wife hits you with a baseball bat.
Xem chi tiết »
Đây là gậy đánh bóng chày được thiết kế từ chất liệu bằng gỗ. Baseball Bat Aluminum. Gậy bóng chày được làm từ chất liệu nhôm. Baseball ...
Xem chi tiết »
Englishbaseball bat. noun ˈbeɪsˈbɔl bæt. Gậy bóng chày là gậy bằng gỗ hoặc kim loại dùng để đánh bóng trong môn bóng chày. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Anh ta sưu tập những kỷ vật vô giá về bóng chày. He collects priceless baseball memorabilia. Copy Report an error. Đám cháy mùa hè bùng cháy ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Bóng Chày ; 2-seam fast ball. bóng bay thẳng và nhanh nhưng có độ cắt từ trái sang phải. ; Sinker. bóng bay thẳng và nhanh, nhưng ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu quan trọng nhất và cuối cùng là giành chiến thắng và đánh bại các đối thủ." Baseball bat: gậy bóng chày. The material that makes a baseball bat is ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Có thể nhiều người không biết gậy bóng chày trong tiếng Anh là gì, Tên chính thức của chiếc gậy là “Baseball Bat”, và là một trong những từ ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; bat. bat à ; chày ; con dơi ; cái gậy bóng chày ; cái gậy ; cây bóng chày ; cây gậy ; cây ; dơi ; dơi để ; gậy bóng ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2018 · Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau như gỗ, nhôm, thép ...
Xem chi tiết »
Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Baseball is a collective sport, each team consists of 9 members, in which a player of one team (the pitcher) will try his best to throw the ball ...
Xem chi tiết »
Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gậy Bóng Chày Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gậy bóng chày trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu