Gầy đét: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch gầy đét VI EN gầy đétas thin as a rakeTranslate gầy đét: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghe: gầy đét

gầy đét: Nghe gầy đét

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Phân tích cụm từ: gầy đét

  • gầy – thin, cudgel, stick, staff, rod, bat
  • đét –

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

0 / 0 0% đạt tang quyến
  • 1halogenides
  • 2biogel
  • 3circumforaneous
  • 4higher-performance
  • 5experimentalise
Bắt đầu lại Tiếp theo

Ví dụ sử dụng: gầy đét

Từ khóa » Gầy đét Tiếng Anh Là Gì