GÂY DỰNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › gây-dựng
Xem chi tiết »
Check 'gầy dựng' translations into English. Look through examples of gầy dựng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'gây dựng' translations into English. Look through examples of gây dựng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gầy dựng" into English. Human translations with examples: gay, thin, structure, tall thin, too skinny, emaciation, too scrawny, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GÂY DỰNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GÂY DỰNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "gây dựng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
gây dựng = verb to found, to establish to found; to establish.
Xem chi tiết »
gây dựng. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây dựng. + verb. to found, to establish. Lượt xem: 331. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gây dựng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "gây dựng" trong tiếng Anh. dựng động từ. English.
Xem chi tiết »
Gây dựng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
xây dựng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. xây dựng. English. erected. XâY DựNG IN MORE LANGUAGES. khmer. បានសាងសង.
Xem chi tiết »
Giấy phép xây dựng trong tiếng anh là “ Construction Permit” hay “Building Permit”. Trước khi đệ đơn xin giấy phép xây dựng, bạn cần chuẩn bị một bản kế hoạch ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gây dựng. * verb. to found, to establish. Từ điển Việt Anh - VNE. gây dựng. to found, establish, set up.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · Tiếng Anh English Thứ sáu, 15/7/2022 | 17:00 GMT+7 ... Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng T - V; 5. Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng - Đ; 6.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). gây dựng. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gầy Dựng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầy dựng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu