GAY GẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GAY GẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từĐộng từgay gắtharshkhắc nghiệtgay gắtnghiêm khắcphũkhófiercekhốc liệtdữ dộiác liệtgay gắtquyết liệtmãnh liệthung dữdữ tợnmạnhhung tợnstiffcứnggay gắtmạnhsựbitterđắnggay gắtcaybuốtchua chátchua caysharplymạnhnhanhtăngacrimoniousgay gắtchua chátchua caycuộcscathinggay gắtchỉ trích gay gắtstridentgay gắtmạnh mẽnghiêm khắchotlysôi nổinóng bỏngcãi gay gắtnóng nảyraspingcọ

Ví dụ về việc sử dụng Gay gắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô phát triển chậm rãi và gay gắt.You're born slow and gurgly.Nơi đâu” Westcliff hỏi gay gắt,“ ông nghĩ cậu ta sẽ chạy đến hả?”.Just where,” Westcliff asked acidly,“do you expect him to flee to?”.Thế là 2 năm thử thách gay gắt đã qua.Week two of the HAED challenge has passed.Xã hội phát triển không ngừng,sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.The society is constantly developing,the competition is getting more fiercer.Để tránh nắng hướng Tây gay gắt, biệt thự được thiết kế hai lớp.To avoid the harsh western direction, villas are designed in two layers.Cạnh tranh trên thịtrường bia đang ngày càng gay gắt.Competition on the beverage market is getting fiercer.Hiện nay việc cạnh tranhnghề nghiệp diễn ra rất gay gắt và các công ty có nhiều lựa chọn hơn.Especially today that competition is a lot fiercer and people have more choices.Bởi vì sự cạnh tranh gay gắt, người mới có thể tin rằng họ không thể viết cho bất cứ điều gì nhiều hơn một vài đô la.Because competition is stiff, newbies may believe they cannot write for anything more than a few dollars.Hãy nhớ điều này khi bạn gặp một nhà phê bình gay gắt, cay độc( dù là bên trong chính bạn hay bên ngoài).Remember this when you encounter a harsh, cynical critic(whether inside yourself or outside).Chú chó này thuộc giống Cavalier King Charles và chưa từng phát ra thứ âm thanh sâu,hoang dại và gay gắt đó.The dog was a King Charles Cavalier, and in his then 12 years had never made such a deep,wild and rasping sound as that.Nhưng đối với một số người viết gay gắt về sơ suất của chính phủ thì hậu quả xảy đến thường là bị tống giam.But for some who write scathingly about alleged government malpractice, incarceration is often the outcome.Danh sách các quốc gia đã chặn The Pirate Bay tiếp tục phát triển, cùng với việc thực thi nhữnglệnh cấm đó cũng gia tăng gay gắt.The list of countries that have blocked The Pirate Bay keeps growing,with enforcement of those bans rising sharply as well.Trong suốt năm 1975,một cuộc đấu tranh nội bộ gay gắt đã diễn ra giữa các bè phái kình địch tại Timor thuộc Bồ Đào Nha.During most of 1975 a bitter internal struggle occurred between two rival factions in Portuguese Timor.Trong khi thị trường logistics toàn cầu tiếp tục bùng nổ, sự cạnh tranh giữa các doanhnghiệp lớn cũng ngày càng gay gắt hơn bao giờ hết.While the global logistics market continues to boom,the competition among major vendors is also getting fiercer than ever.Đó là một giải đấu khắc nghiệt,một cuộc cạnh tranh rất gay gắt, nhưng điều đó làm cho Premier League trở nên tuyệt vời.It's a tough league, a very tough competition but that's what makes the Premier League great.Sự cạnh tranh đã gay gắt giữa các cá nhân từ khắp nơi trên thế giới với các kỹ năng trong nhiều lĩnh vực.The competition is already fiercely among these individuals from across the globe with scores of skills in a variety of fields.Dự luật này đã trải qua hơn 250 giờ tranh cãi gay gắt tại Hạ viện kể từ khi được trình lên vào tháng 7/ 2017.The bill has undergone more than 250 hours of acrimonious debate in the Houses of Parliament since it was introduced in July 2017.Khu vực châu Á- Thái Bình Dương tiếp tục là trung tâm phát triển năngđộng, nhưng cũng là một trong những trọng điểm cạnh tranh địa chiến lược gay gắt.The Asia-Pacific region continues to be a dynamic development hub,but it is also one of the fiercest strategic geographic foci.Điều này vào gia tốc thậm chí gay gắt hơn trong một thời gian 0- 60 mph chỉ trong 4,1 giây( 0- 100 kph trong 4,2 giây).This translates into even more strident acceleration for a 0-60 mph time of just 4.1 seconds(0-100 kph in 4.2 seconds).Nhưng Foran nhận thấy rằng nó vẫn phải đang cạnh tranh gay gắt với Amazon và những cửa hàng truyền thống khác như Target.Still, Foran acknowledges it's facing stiffer competition from Amazon as well as other traditional chains like Target.Bộ phim bị chỉ trích gay gắt trên mạng vì vai diễn không chính xác và rập khuôn của một nhà báo nữ, đã mở màn với chưa đầy 5 triệu đôla.The movie, which was sharply criticized online for its inaccurate and stereotypical portrayal of a female journalist, opened with less than $5 million.Ông trở nên nổi tiếng trên mạng trongnăm nay vì một lời quở trách gay gắt dành cho Thượng Nghị sĩ đảng Cộng hòa Ted Cruz về việc chính phủ đóng cửa.He gained internet fame this year for a harsh scolding of Republican Senator Ted Cruz of Texas over the government shutdown.Ông đã chỉ trích gay gắt Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu, cho biết vào năm 2017 rằng ông Netanyahu, đề xuất không có gì cho người Palestine.He has been sharply critical of Israeli Prime Minister Benjamin Netanyahu, saying in 2017 that Mr. Netanyahu“proposes nothing for the Palestinians.Nhằm đáp ứng các yêu cầu của thịtrường ván sàn cạnh tranh gay gắt, chúng tôi không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, tay nghề và dịch vụ.Aiming to fulfill the requirements of the fiercely competitive flooring market, we are continually keeping improving our products, workmanship and services.Bản chất của chúng ta tranh đấu gay gắt chống lại sự cứu rỗi không bởi việc làm và cố lừa dối chúng ta bởi ảo tưởng về sự công chính riêng của chúng ta.Our nature struggles fiercely against being saved without our works and tries to deceive us with a grand illusion of our own righteousness.Hoạt động trấn áp tại Hungary gay gắt hơn so với các quốc gia vệ tinh khác trong những năm 1940 và 1950 do hoạt động chống đối tại Hungary mãnh liệt hơn.Repression was harsher in Hungary than in the other satellite countries in the 1940s and 1950s due to a more vehement Hungarian resistance.Một trong những người chỉ trích gay gắt nhất thỏa hiệp hạt nhân giữa Bắc Triều Tiên và Hoa Kỳ là cựu đại sứ Mỹ tại Liên Hiệp Quốc John Bolton.One of the harshest critics of the nuclear compromise between North Korea and the United States is former U.S. Ambassador to the United Nations John Bolton.Hầu hết các nhà phê bình không gay gắt như Tether maximalist Bitfinexed, tài khoản Twitter giả mạo đồng nghĩa với viecj giám sát hoạt động của công ty.Most critics are not as vehement as Tether's maximalist Bitfinexed, the pseudonymous Twitter account synonymous with a scrutiny of company operations.Caleb cũng từng là một giọng nói gay gắt đối với chính quyền trong vụ Watergate, nơi nước Mỹ mất đi những vết tích cuối cùng của vẻ ngây thơ về chính trị.Caleb had also been a strident voice against the administration during Watergate, when the nation lost the last vestiges of its political innocence.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1070, Thời gian: 0.0359

Từng chữ dịch

gaytính từgaygayđộng từtwinkgaydanh từgaysgắttính từharshintensestrongsharptough S

Từ đồng nghĩa của Gay gắt

mạnh khắc nghiệt đắng cứng khốc liệt dữ dội ác liệt quyết liệt mãnh liệt bitter stiff harsh phũ dữ tợn nhanh fierce khó rasp cay buốt gay đồng tínhgay guys

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gay gắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gay Gắt Tiếng Anh Là Gì