He usually depicted types rather than individuals, eschewed the expression of strong emotion, and fused a graphic wit with an acerbic if not ironic humor.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến gay gắt thành Tiếng Anh là: acrimoniously, bitter, rasping (ta đã tìm được phép tịnh tiến 23). Các câu mẫu có gay gắt chứa ít nhất 614 phép ...
Xem chi tiết »
GAY GẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; harsh · khắc nghiệtgay gắtnghiêm khắc ; fierce · khốc liệtdữ dộiác liệt ; stiff · cứnggay gắtstiff ; bitter · bitter ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gay gắt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gay gắt * adjective -blazing hot, -heated, -severe, sharp, critical.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
gay gắt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. blazing hot,; heated,; severe, sharp, critical ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. blazing ...
Xem chi tiết »
EnglishintenseFurious. noun ɪnˈtɛns. Mãnh liệt là mạnh mẽ và dữ dội. Ví dụ song ngữ. 1. Anh ta bày tỏ cảm xúc khó chịu và tức giận gay gắt với người phụ nữ ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "gay gắt" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
severe * tính từ - khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử) - rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội - đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng ...
Xem chi tiết »
CÁCH NÓI VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH Nói về thời tiết là một chủ đề rất quen thuộc trong các bài học ... strong sun (phản nghĩa: weak sun) : nắng gay gắt
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cuộc cạnh tranh gay gắt" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Ở mức độ cao và dữ dội, gây cảm giác căng thẳng, khó chịu. Nắng hè gay gắt. Đấu tranh gay gắt. Nói bằng giọng gay gắt. Mạnh mẽ, thẳng thắn, không nương ...
Xem chi tiết »
gay gắt. adjective. blazing hot,. heated,. severe, sharp, critical ... Mạnh mẽ, thẳng thắn, không nương nhẹ: phê bình gay gắt đả kích gay gắt Càng gay gắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Gay Gắt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gay gắt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu