Gay Gắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gay gắt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gay gắt trong tiếng Trung và cách phát âm gay gắt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gay gắt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gay gắt tiếng Trung gay gắt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gay gắt tiếng Trung 八面锋 《形容锋利无比。》毒 《毒辣; (phát âm có thể chưa chuẩn)
八面锋 《形容锋利无比。》毒 《毒辣; 猛烈。》thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt. 七月的天气, 太阳正毒。 尖刻 《(说话)尖酸刻薄。》尖锐 《(言论、斗争等)激烈。》书骄 《猛烈。》mặt trời gay gắt. 骄阳。厉害 《难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。也作利害。》拧 《别扭; 抵触。》hai người càng nói càng gay gắt. 两个人越说越拧。 严峻《严厉; 严肃。》《Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà ở sau thành công. 人生最严峻的考验, 常常不在逆境之中, 而在成功之后。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gay gắt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đòng tiếng Trung là gì?
  • vắt óc tìm kế tiếng Trung là gì?
  • chấp choáng tiếng Trung là gì?
  • chuyển động chậm dần tiếng Trung là gì?
  • mộng âm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gay gắt trong tiếng Trung

八面锋 《形容锋利无比。》毒 《毒辣; 猛烈。》thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt. 七月的天气, 太阳正毒。 尖刻 《(说话)尖酸刻薄。》尖锐 《(言论、斗争等)激烈。》书骄 《猛烈。》mặt trời gay gắt. 骄阳。厉害 《难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。也作利害。》拧 《别扭; 抵触。》hai người càng nói càng gay gắt. 两个人越说越拧。 严峻《严厉; 严肃。》《Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà ở sau thành công. 人生最严峻的考验, 常常不在逆境之中, 而在成功之后。

Đây là cách dùng gay gắt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gay gắt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 八面锋 《形容锋利无比。》毒 《毒辣; 猛烈。》thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt. 七月的天气, 太阳正毒。 尖刻 《(说话)尖酸刻薄。》尖锐 《(言论、斗争等)激烈。》书骄 《猛烈。》mặt trời gay gắt. 骄阳。厉害 《难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。也作利害。》拧 《别扭; 抵触。》hai người càng nói càng gay gắt. 两个人越说越拧。 严峻《严厉; 严肃。》《Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà ở sau thành công. 人生最严峻的考验, 常常不在逆境之中, 而在成功之后。

Từ khóa » Gay Gắt Tiếng Trung