GẦY GÒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GẦY GÒ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gầy gòskinnyemaciatedscrawnygauntlankynàyDịch không tìm thấy

Ví dụ về việc sử dụng Gầy gò này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nghệ sĩ vượt ngục" gầy gò này một lần nữa phải đứng sau song sắt, dưới sự giám sát 24/ 24h.The skinny escape artist is now once again behind bars, under 24h surveillance.Chó pitadors không phải là động vật ăn thịt bắt buộc, nhưng những cỗ máy to lớn, gầy gò này cần tất cả protein mà chúng có thể có để thực hiện tốt nhất.Pitadors are not obligatory carnivores but these lean, big doggie machines need all the protein they can get to perform their best.Lý thuyết vĩđại của thiên tài triết học gầy gò này đã khuất phục những bộ óc vĩ đại nhất của thế kỷ 20, và cứu giữ lấy ý tưởng rằng có những chân lý mà con người không thể chứng minh.The great theory of this emaciated genius defeated the finest minds of the 20th century- and rescued the idea that there are truths that humans can never prove.Bất ngờ đám đông thấy con người nhỏ bé gầy gò này tiến đến các võ sĩ giác đấu và nói lặp đi lặp lại,“ Nhân danh Đấng Ki- tô, xin hãy dừng lại!”.Suddenly the crowds saw this scrawny little figure making his way out to the gladiators and saying, over and over again,‘In the Name of Christ, stop!'.Có thể tôi“ quá gầy” đối với các bạn, thật lòng thì cơ thể gầy gò này không phải điều tôi muốn, nhưng bên trong cơ thể tôi đã cảm thấy khỏe hơn, mỗi ngày tôi vẫn đang học cách trưởng thành và biết thêm về cơ thể mình như mọi người.I may be"too skinny" for you, honestly this skinny isn't what I want to be, but I feel healthier internally and am still learning and growing with my body everyday, as everyone is.Gầy gò quá?Too skinny?Twinks gầy gò nhau.Skinny twinks wank each other.Trông anh thật gầy gò.You're looking skinny.Họ nghĩ tớ gầy gò.They think I'm scrawny.Đừng có tuyển mấy bà già Washington gầy gò.Not another one of these scrawny, old Washington biddies.Quần áo Hipstercó thể khiến bạn trông gầy gò.Hipster clothes might make you look skinny.Một cậu trai da trắng gầy gò đang đứng đó.A skinny white boy was standing there.Bốn đứa trẻ gầy gò rách rưới đang chơi quanh nhà.Four ragged, dried-up-looking children are playing about the house.Ai quan tâm đến việc gầy gò nếu bạn chết trẻ?Who cares about being skinny if you die young?Ai nói những người gầy gò nhỏ không thể chơi kèn tuba?Who says small skinny people can't play the tuba?Họ khẳng định cô hoàn toàn gầy gò và không hề béo một chút nào.These confirm that they are grossly under-weight and without any fat.Biệt danh của anh là Fideo, Noodle, dựa trên vóc dáng gầy gò của anh.His nickname is'Fideo', the Noodle, on account of his skinny physique.Đó là một phép lạ về chế độ ăn uống: Một chất béo khiến bạn gầy gò.It's a dietary miracle: A fat that makes you skinny.Bozell nổi tiếng đã gọi Tổng thống Barack Obamalà một tên đầu sỏ gầy gò gầy gò trên Fox News vào tháng 12 năm 2011.Bozell famously called President Barack Obama a“skinny ghetto crackhead” on Fox News in December 2011.Ngươi nghĩ ta sinh ra đã gầy gò như thế này rồi sao?Do you think I was born like this?Bác sĩ nói rằng tôi đã quá gầy gò..The Doctor told me I was too thin.Tôi cũng bắt đầu sụt cân và trông gầy gò..I also began to lose weight and looked very thin.Bộ xương không đồ sộ, con chó trông gầy gò..The skeleton is not massive, the dog looks thin.Demi Moore lo lắng về sự gầy gò của mình.Demi Moore worries about her thinness.Anh ta cao và gầy gò với một chiếc nơ dơi;He was tall and thin with a bat bow-tie;Ảnh không cao lắm nhưng gầy gò và linh hoạt như khỉ.He is not tall and is lean and agile like a monkey.Bạn đang muốn thoát khỏi thân hình gầy gò nhanh chóng?Do you want to get rid of your body fat fast?Nhà thơ Lord Byron nhìn anh gầy gò, xanh xao với giấm và nước.Poet Lord Byron credited his thin, pale look to vinegar and water.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 373, Thời gian: 0.0159

Từng chữ dịch

gầytính từskinnythinleanslimgầyđộng từskimdanh từmoundhillđộng từgomountnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từit gây gián đoạngậy golf

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gầy gò này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thân Hình Gầy Gò Tiếng Anh