GẦY GÒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GẦY GÒ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gầy gòskinnyemaciatedscrawnygauntlankynàyDịch không tìm thấy
Ví dụ về việc sử dụng Gầy gò này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gầytính từskinnythinleanslimgầyđộng từskimgòdanh từmoundhillgògòđộng từgomountnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từit gây gián đoạngậy golfTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gầy gò này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thân Hình Gầy Gò Tiếng Anh
-
→ Gầy Gò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gầy Gò In English - Glosbe Dictionary
-
GẦY GÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gầy Gò Tiếng Anh Là Gì
-
GẦY GÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH - Timmy English - Tiếng Anh Giao ...
-
Nghĩa Của Từ Gầy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gầy Gò" - Là Gì?
-
Toàn Bộ Từ Vựng Miêu Tả Con Người - Oxford English UK Vietnam
-
Gầy Gò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gầy Gò - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - DKN News