Toàn Bộ Từ Vựng Miêu Tả Con Người - Oxford English UK Vietnam
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Biểu phí
- Liên hệ
- Diễn đàn
- Đăng ký học thử
- Kiểm tra trình độ
- Trang chủ
- Các khóa học
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh giao tiếp trôi chảy
- Tiếng Anh giao tiếp nâng cao
- Luyện thi IELTS
- Tiếng Anh dành cho du học Hoa Kỳ
- Luyện thi SSAT
- Luyện thi SAT
- Luyện viết và phương pháp nghiên cứu bậc đại học
- Luyện viết luận
- Tiếng Anh học thuật giành cho học sinh 10-17t
- Luyện thi IELTS Junior
- Khóa học Đọc- Viết học thuật
- Tiếng Anh giao tiếp thương mại
- Tiếng Anh dành cho doanh nghiệp
- Khóa học Luyện thi Writing & Speaking IELTS
- Khóa học phát âm chuyên sâu
- Tiếng Anh dành cho trẻ em
- Lớp học cá nhân
- OXFORD 121
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tin tức sự kiện
- Khuyến mại
- Lịch học
- Sự kiện
- Tuyển dụng
- Thông tin học bổng
- Quy định của trung tâm
- Góc tiếng Anh
- Thư giãn
- Relax with fun stories
- Rhythm Of The Rain
- Các câu trích dẫn tiếng Anh hay
- Kinh nghiệm luyện thi IELTS
- Kinh nghiệm học tiếng Anh
- Học tiếng Anh cùng Oxford
- Kinh nghiệm luyện thi TOEFL
- Thư giãn
- Tư vấn du học
- Du học ngắn hạn
- Du học Mỹ
- Du học Úc
- Du học Anh
- Học viên xuất sắc
- Hệ thống chi nhánh
- Oxford Thanh Hóa
- Các khóa học tại Thanh Hóa
- Oxford Chuyên Lê Hồng Phong
- Các khóa học tại Nam Định
- Oxford Thanh Hóa
- HIỂU RÕ NĂNG LỰC - CHO CON ĐIỀU CẦN!
- 5 " Vũ khí bí mật" bạn sẽ nhận được khi học khóa Pre-IELTS tại Oxford ngay bây giờ!!
- Bạn đã biết chưa??? 5 lý do tại sao học sinh lớp 6 nên học khoá Pre-IELTS tại Trung Tâm Anh Ngữ Oxford English UK Vietnam!
- Học khoá Pre-IELTS qua Zoom để tiết kiệm thời gian, tại sao không?
- 3 Sự Thật Về Việc Học Khóa Pre-IELTS Trước Khi Học IELTS Chính Thức
- young: trẻ
- old: già
- middle-ages: trung niên
- in her/his twenties: trong độ tuổi hai mươi
- knee-high to a grasshopper: rất bé bỏng và còn nhỏ. VD: Look how tall you are! Last time I saw you, you were knee-high to a grasshopper!
- long in the tooth: quá già để làm một việc gì đó. VD: She's a bit long in the tooth for a cabaret dancer, isn't she?
- mutton dressed as lamb: chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố “cưa sừng làm nghé” bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ. VD: The style doesn't suit her - it has a mutton-dressed-as-lamb effect on her!
- no spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên. VD: How old is the owner? I don't know but she's no spring chicken!
- over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa. VD: Oh, grandma! You say you're over the hill, but actually you're still a super cook!
- (live to a) ripe old age: sống đến khi đầu bạc răng long. VD: "If you lead a healthy life you'll live to a ripe old age." said the doctor.
- thin: gầy
- slim: gầy, mảnh khảnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- well-built: hình thể đẹp
- muscular: nhiều cơ bắp
- fat: béo
- overweight: quá cân
- obese: béo phì
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- of medium/average built: hình thể trung bình
- fit: vừa vặn
- well-proportioned figure: cân đối
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- plump: tròn trĩnh
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- blonde: tóc vàng
- dyed: tóc nhuộm
- ginger: đỏ hoe
- mousy: màu xám lông chuột
- straight: tóc thẳng
- wavy: tóc lượn sóng
- curly: tóc xoăn
- lank: tóc thẳng và rủ xuống
- frizzy: tóc uốn thành búp
- bald: hói
- untidy: không chải chuốc, rối xù
- neat: tóc chải chuốc cẩn thận
- a short-haired person: người có mái tóc ngắn
- with plaits: tóc được tết, bện
- a fringe: tóc cắt ngang trán
- pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
- thin: khuôn mặt gầy
- long: khuôn mặt dài
- round: khuôn mặt tròn
- angular: mặt xương xương
- square: mặt vuông
- heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
- oval face: khuôn mặt hình trái xoan
- chubby: phúng phính
- fresh: khuôn mặt tươi tắn
- high cheekbones: gò má cao
- high forehead: trán cao
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
- dull: mắt lờ đờ
- bloodshot: mắt đỏ ngầu
- sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
- flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
- inquisitive: ánh mắt tò mò
- dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
- with glasses: đeo kính
- with freckles: tàn nhang
- with dimples: lúm đồng tiền
- with lines: có nếp nhăn
- with spots: có đốm
- with wrinkles: có nếp nhăn
- scar: sẹo
- mole: nốt ruồi
- birthmark: vết bớt
- beard: râu
- moustache: ria mép
- stutter: nói lắp
- stammer: nói lắp bắp
- deep voice: giọng sâu
- squeaky voice: giọng the thé
- confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- determined: quyết đoán
- ambitious: tham vọng
- reliable: có thể tin tưởng
- calm: điềm tĩnh
- brainy: thông minh
- witty: dí dỏm
- sensible: đa cảm
- adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- committed: cam kết cao
- self-effacing, modest: khiêm tốn
- honest: chân thật
- polite: lịch sự
- friendly: thân thiện
- jolly: vui vẻ
- amusing: vui
- humorous: hài hước
- have a sense of humor: có khiếu hài hước
- cheerful: vui vẻ
- easy going: dễ tính
- out-going: thích ra ngoài
- sociable: hòa đồng
- carefree:quan tâm vô vụ lợi
- tolerant: dễ thứ tha
- gentle: hiền lành
- generous: hào phóng, phóng khoáng
- helpful:có ích
- handy: tháo vát
- good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- thoughtful: chu đáo
- moody: hay có tâm trạng
- affectionate: trìu mến
- hot-tempered: nóng tính
- cruel: độc ác
- impatient: thiếu kiên nhẫn
- nervous: căng thẳng
- shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
- talkative: nói nhiều
- silly: ngu ngốc
- unintelligent: không được thông minh
- suspicious: hay nghi nghờ
- insensitive: vô tâm
- arrogant: kiêu căng
- unsociable: không hòa đồng
- irritable: dễ cáu kỉnh
- selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
- serious: nghiêm túc
- strict: nghiêm khắc
- smile: cười mỉm
- frown: nhăn mặt
- grin: cười nhăn răng
- grimace: nhăn nhó
- scowl: cau có
- laugh: cười to
- pout: bĩu môi
- sulk: phiền muộn
- 5 phương pháp học từ vựng nhanh và hiệu quả
- Bí quyết ăn trọn điểm dạng bài Spelling Word trong IELTS Listening
- 40 từ âm câm phổ biến trong tiếng Anh
- The passive - Câu bị động
- Linking ideas - Liên kết ý tưởng
- 3 WAYS TO “UPGRADE” YOUR ANSWERS IN IELTS SPEAKING 2023
- IELTS Speaking Exam Structure 2023 (Part 1)
- 10 Common Types of Questions in IELTS Reading (Part 2)
- 10 Common Types Of Test Questions In IELTS Reading (Part 1)
- 4 Tips To Improve Your IELTS Reading Band Score
GIỚI THIỆU
- Giới thiệu chung
- Tại sao chúng tôi đặc biệt
- Đội ngũ giáo viên
- Đối tác
- Cơ sở vật chất
KHÓA HỌC
- Tiếng Anh giao tiếp
- Luyện thi IELTS
- Tiếng Anh dành cho du học Hoa Kỳ
- Tiếng Anh học thuật giành cho học sinh 10-17t
- Tiếng Anh giao tiếp thương mại
- Tiếng Anh dành cho doanh nghiệp
- Khóa học Luyện thi Writing & Speaking IELTS
- Khóa học phát âm chuyên sâu
- Tiếng Anh dành cho trẻ em
- Lớp học cá nhân
- OXFORD 121
ĐÀO TẠO DOANH NGHIỆP
- Tiếng Anh cho doanh nghiệp
- Chương trình đào tạo tiếng Anh dành cho doanh nghiệp
- Đối tác và liên kết đào tạo
Đăng nhập
Tên đăng nhập: Mật khẩu: Đóng Đăng nhậpĐăng ký
Tên của bạn: Số điện thoại: Email: Mật khẩu: Nhập lại mật khẩu: Đóng Đăng kýTừ khóa » Thân Hình Gầy Gò Tiếng Anh
-
→ Gầy Gò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gầy Gò In English - Glosbe Dictionary
-
GẦY GÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GẦY GÒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gầy Gò Tiếng Anh Là Gì
-
GẦY GÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH TỪ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH - Timmy English - Tiếng Anh Giao ...
-
Nghĩa Của Từ Gầy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gầy Gò" - Là Gì?
-
Gầy Gò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gầy Gò - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - DKN News