Gầy Gò - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -o (thanh A) của gầy.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̤j˨˩ ɣɔ̤˨˩ | ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ | ɣəj˨˩ ɣɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gây gổ
- gay go
Tính từ
[sửa]gầy gò
- Gầy (nói khái quát). Thân hình gầy gò. Khuôn mặt gầy gò.
Đồng nghĩa
[sửa]- gầy guộc
Tham khảo
[sửa]- "gầy gò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -o (thanh A) trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Gầy Gò Có Nghĩa Là Gì
-
'gầy Gò' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gầy Gò - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gầy Gò" - Là Gì?
-
Gầy Gò Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gầy Gò Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gầy Gò
-
Từ Điển - Từ Gầy Guộc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
GẦY GÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầy Gò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Gầy Có Nên Tập Gym Không? Cách Tập Gym Chuẩn để Tăng Cân
-
Người Gầy Muốn Tăng Cân Nhanh Phải Làm Sao? - WheyStore
-
Đi Tìm Nguyên Nhân Khiến Bạn “ăn Cả Thế Giới” Nhưng Mãi Vẫn Không ...
-
Từ Gầy Gò Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt