Gầy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gầy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gầy trong tiếng Trung và cách phát âm gầy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gầy tiếng Trung nghĩa là gì.
gầy (phát âm có thể chưa chuẩn) 瘪塌塌 《形容凹陷或很瘦的样子。》次 《酸根或化合物中少含两个氧原子的。》干瘦 《瘦而干瘪。》清瘦; 瘦; 癯 《脂肪少; 肉少(跟"胖"或"肥"相对)。》方奀 《瘦小(多用于人名)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)瘪塌塌 《形容凹陷或很瘦的样子。》次 《酸根或化合物中少含两个氧原子的。》干瘦 《瘦而干瘪。》清瘦; 瘦; 癯 《脂肪少; 肉少(跟"胖"或"肥"相对)。》方奀 《瘦小(多用于人名)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gầy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bóng nắng tiếng Trung là gì?
- cá vền tiếng Trung là gì?
- hao hơi tổn tiếng tiếng Trung là gì?
- ân tình sâu nặng tiếng Trung là gì?
- nói phách tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gầy trong tiếng Trung
瘪塌塌 《形容凹陷或很瘦的样子。》次 《酸根或化合物中少含两个氧原子的。》干瘦 《瘦而干瘪。》清瘦; 瘦; 癯 《脂肪少; 肉少(跟"胖"或"肥"相对)。》方奀 《瘦小(多用于人名)。》
Đây là cách dùng gầy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gầy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 瘪塌塌 《形容凹陷或很瘦的样子。》次 《酸根或化合物中少含两个氧原子的。》干瘦 《瘦而干瘪。》清瘦; 瘦; 癯 《脂肪少; 肉少(跟 胖 或 肥 相对)。》方奀 《瘦小(多用于人名)。》Từ khóa » Cách Viết Từ Gầy Trong Tiếng Trung
-
Gầy Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Tra Từ: 瘦 - Từ điển Hán Nôm
-
Gầy Còm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
瘦瘠 – Audio, Hướng Dẫn Viết Từng Nét Chữ Của Sách Siêu Trí Nhớ ...
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 病 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUYẾN 恋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Ngoại Hình - Tính Cách"
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Về Ngoại Hình Trong Tiếng Trung
-
Sẽ Gầy Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Khiến Dân Tình Nóng Mặt - Ben Computer
-
Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung Thường Gặp
-
Tổng Hợp Từ Vựng Miêu Tả Tướng Mạo Bằng Tiếng Trung
-
50 Cặp Từ Tiếng Trung Trái Nghĩa Phải Nhớ - Du Học - Qtedu
-
Tiếng Hoa Hằng Ngày Bài 46 Những Từ Trái Nghĩa
-
Trung Tâm Hán Nôm Góp Phần Gầy Dựng Xã Hội Học Tập - Báo Đà Nẵng