GDP Bình Quân đầu Người Của Thụy Điển Năm 2020 - Số Liệu Kinh Tế

GDP bình quân đầu người của Thụy Điển vào năm 2022 là 56,424.28 USD/người theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP bình quân đầu người Thụy Điển giảm 4,993.40 USD/người so với con số 61,417.68 USD/người trong năm 2021.

Ước tính GDP bình quân đầu người Thụy Điển năm 2023 là 51,836.86 USD/người nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Thụy Điển và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu GDP bình quân đầu người của Thụy Điển được ghi nhận vào năm 1960 là 2,114.00 USD/người, trải qua khoảng thời gian 62 năm, đến nay giá trị GDP bình quân đầu người mới nhất là 56,424.28 USD/người. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 61,417.68 USD/người vào năm 2021.

Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Thụy Điển giai đoạn 1960 - 2022

Phóng To

Quan sát Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Thụy Điển giai đoạn 1960 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2022 chỉ số GDP bình quân đầu người:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 61,417.68 USD/người
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 2,114.00 USD/người

Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Thụy Điển qua các năm

Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Thụy Điển giai đoạn (1960 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămGDP bình quân đầu người
202256,424
202161,418
202052,838
201951,939
201854,589
201753,792
201651,965
201551,545
201460,020
201361,127
201258,038
201160,756
201052,869
200946,947
200856,153
200753,700
200646,594
200543,437
200442,822
200337,322
200229,899
200127,248
200029,625
199930,941
199830,597
199730,312
199632,999
199530,283
199426,084
199324,425
199232,801
199131,823
199030,594
198925,662
198824,535
198721,793
198617,981
198513,667
198413,099
198312,608
198213,739
198115,586
198017,098
197914,877
197812,621
197711,449
197610,868
197510,117
19748,090
19737,301
19726,027
19715,133
19704,736
19694,234
19683,926
19673,721
19663,454
19653,206
19642,941
19632,657
19622,469
19612,289
19602,114

Đơn vị: USD/người

Các số liệu liên quan

Loại dữ liệuMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtĐơn vịGiai đoạn
GDP bình quân đầu người56,42461,41861,4182,114USD/người1960-2022
GDP591,718,144,602639,714,956,069639,714,956,06915,822,585,034USD1960-2022
GNP613,655,507,429664,917,348,490664,917,348,49015,076,659,811USD1960-2022

So sánh GDP bình quân đầu người với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Bhutan3,5603,1813,5653101980-2021
Malaysia11,99311,13511,9932361960-2022
Qatar87,66166,85998,0412,5571970-2022
Barbados20,23917,50720,2391,2681974-2022
Nam Phi6,7667,0748,7375301960-2022
Malta34,12834,88134,8818281970-2022
Gabon8,8208,63610,2742761960-2022
Guinea1,5151,1891,5153211986-2022
Kuwait41,08032,32555,5953,5801965-2022
Ecuador6,3915,9656,3913101960-2022
[+]

Đơn vị: USD/người

Từ khóa » Cho Bảng Số Liệu Gdp Bình Quân đầu Người Của Một Số Nước Trên Thế Giới Năm 2013