generous - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › generous
Xem chi tiết »
6 ngày trước · willing to give a lot of money, time etc for some purpose. hào phóng. a generous donor to the charity. It is very generous of you to pay for our ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · generous ý nghĩa, định nghĩa, generous là gì: 1. willing to give money, help, kindness, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /´dʒenərəs/. Thông dụng. Tính từ ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Generous ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
generous {tính từ} ; rộng rãi · (từ khác: handsome, lavish, liberal, open-handed, popular, prodigal, roomy) ; hào phóng · (từ khác: handsome, liberal, open-handed, ...
Xem chi tiết »
tính từ - rộng lượng, khoan hồng - rộng rãi, hào phóng - thịnh soạn =a generous meal+ bữa ăn thịnh soạn - màu mỡ, phong phú =generous soil+ đất màu mỡ
Xem chi tiết »
Phát âm generous. generous /'dʤenərəs/. tính từ. rộng lượng, khoan hồng ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): generosity, generous, ...
Xem chi tiết »
Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên. / Cuồng quay Thập Nhị Nhân Duyên / Thiên thu vạn pháp tự nhiên hài hoà. / Làm gần chớ vội nghĩ xa, / ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ generous trong Từ điển Anh - Việt @generous /dʤenərəs/ * tính từ - rộng lượng, khoan hồng - rộng rãi, hào phóng - thịnh soạn =a generous meal+ ...
Xem chi tiết »
generous = generous tính từ rộng lượng, khoan hồng rộng rãi, hào phóng thịnh soạn a generous meal bữa ăn thịnh soạn màu mỡ, phong phú generous soil đất màu ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm generous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: rộng rãi, hào phóng, rộng lượng, khoan hồng. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], freely giving or ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ generous trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1(of a person) ... khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ generous, ...
Xem chi tiết »
Bằng việc sinh ra các dòng chất lưu có tính dẫn điện bên trong Trái Đất, các lực thủy triều cũng ảnh hưởng tới từ trường Trái Đất. WikiMatrix. Oil in general ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: generous generous /'dʤenərəs/. tính từ. rộng lượng, khoan hồng. rộng rãi, hào phóng. thịnh soạn. a generous meal: bữa ăn thịnh soạn.
Xem chi tiết »
tính từ. rộng lượng, khoan hồng rộng rãi, hào phóng thịnh soạn a generous meal → bữa ăn thịnh soạn màu mỡ, phong phú generous soil → đất màu mỡ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Generous Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề generous tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu