Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hào phóng, rộng lượng, rộng rãi là các bản dịch hàng đầu của "generous" thành Tiếng Việt.
generous adjective ngữ pháp(obsolete) Of noble birth. [16th-19th c.] [..]
+ Thêm bản dịch Thêm generousTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hào phóng
adjectiveThank you very much for your generous donation.
Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
GlosbeMT_RnD -
rộng lượng
adjectiveWe should give as generously as we are able.
Chúng ta nên ban phát một cách rộng lượng với khả năng của mình.
GlosbeMT_RnD -
rộng rãi
adjectiveWhy can we say that humans were made to be generous?
Tại sao chúng ta biết con người có thể tỏ lòng rộng rãi?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sộp
- dậm
- khoan dung
- thoải mái
- thảo
- bao dung
- hào hoa
- khoan hậu
- khoan hồng
- màu mỡ
- phong phú
- rộng bụng
- thắm tươi
- thịnh soạn
- cao thượng
- dồi dào
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " generous " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "generous" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Generous Tính Từ
-
Generous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Generous | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Generous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
GENEROUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Generous | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "generous" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'generous' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'generous' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Tra Từ Generous - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Generous - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
'generous' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
-
Generous Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict