Rộng rãi, hào phóng. Thịnh soạn. a generous meal — bữa ăn thịnh soạn. Màu mỡ, phong phú. generous soil — đất màu mỡ.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/. Danh từSửa đổi. generosity /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/. Sự rộng lượng, sự khoan hồng; ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Phát âm của generous. Cách phát âm generous trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Trọng âm là một trong những mảng ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong các bài kiểm tra hay các kỳ ... 1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy
Xem chi tiết »
Tra từ 'generous' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "generous" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm generous · Định nghĩa của generous. willing to give and share unstintingly; not petty in character and mind; more than adequate · Từ đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Having a rich bouquet and flavor: a generous wine. 5. Obsolete. Of noble lineage. [French genereux, of noble birth, magnanimous, from Latin generōsus, ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2016 · Elephant, Element, RElevance, REference, VEhicle, PERmanent, ARchitect, MIneral, INdustry, HIStory, TALkative, GENerous, INteresting, .. Một số ...
Xem chi tiết »
generous /ˈdʒen.ər.əs/: từ này có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Vì theo quy tắc đuôi –ous và –er không ảnh hưởng đến ...
Xem chi tiết »
Generous là gì: / ´dʒenərəs /, Tính từ: rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, ... Generous. Nghe phát âm ...
Xem chi tiết »
trọng âm khác với các từ còn lại 1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy 2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous 3. a.
Xem chi tiết »
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy 2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous 3. a. loyalty b. success c. incapable d.
Xem chi tiết »
1. Children's actions at this age. Preschoolers are in the process of becoming a more independent individual in this society. Friendships are important and ...
Xem chi tiết »
generous trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng generous (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ... Bị thiếu: trọng | Phải bao gồm: trọng
Xem chi tiết »
View trọng âm nhiều âm tiết.doc from ENGLISH 295 at Diplomatic Academy of Vietnam. 1. a. generous 2. a. acquaintance 3. a. loyalty 4. a. carefully 5. a.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Generous Trọng âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề generous trọng âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu