Generous - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Generous Trọng âm
-
Generosity - Wiktionary Tiếng Việt
-
GENEROUS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh - Tech12h
-
GENEROUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phát âm Generous Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'generous' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“Bỏ Túi” Một Số Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Đáp án A
-
Generous Là Gì, Nghĩa Của Từ Generous | Từ điển Anh - Việt
-
Trọng âm Khác Với Các Từ Còn Lại 1. A. Generous B. Suspicious C ...
-
BÀI TẬP ÔN VỀ DẤU TRỌNG ÂM- TỪ CÓ 3 ÂM TIẾT(CÓ ĐÁP ÁN)
-
Teaching Children To Be Generous: What Should Parents Do? | Vinmec
-
Generous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trọng âm Nhiều âm Tiếc - 1. A. Generous 2. A.... - Course Hero