Generosity - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/
Danh từ
generosity /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/
- Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng. to show generosity in dealing with a defeated enemy — khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
- Tính rộng rãi, tính hào phóng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “generosity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Generous Trọng âm
-
Generous - Wiktionary Tiếng Việt
-
GENEROUS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh - Tech12h
-
GENEROUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phát âm Generous Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'generous' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“Bỏ Túi” Một Số Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Đáp án A
-
Generous Là Gì, Nghĩa Của Từ Generous | Từ điển Anh - Việt
-
Trọng âm Khác Với Các Từ Còn Lại 1. A. Generous B. Suspicious C ...
-
BÀI TẬP ÔN VỀ DẤU TRỌNG ÂM- TỪ CÓ 3 ÂM TIẾT(CÓ ĐÁP ÁN)
-
Teaching Children To Be Generous: What Should Parents Do? | Vinmec
-
Generous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trọng âm Nhiều âm Tiếc - 1. A. Generous 2. A.... - Course Hero