Generous
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- generous
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- rộng lượng, khoan hồng
- rộng rãi, hào phóng
- thịnh soạn
- a generous meal bữa ăn thịnh soạn
- màu mỡ, phong phú
- generous soil đất màu mỡ
- thắm tươi (màu sắc)
- dậm (rượu)
- Từ trái nghĩa: ungenerous meanspirited stingy
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "generous": generic generous
- Những từ có chứa "generous": congenerous generous ungenerous
- Những từ có chứa "generous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bao dung rộng rãi sộp rộng bụng khoan hoà khoan hậu rộng lượng độ lượng hào hoa bồ tát more...
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Generous Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Generous - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
"Generous To A Fault" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Generous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt