Generous

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. generous
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
generous Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generous Phát âm : /'dʤenərəs/

+ tính từ

  • rộng lượng, khoan hồng
  • rộng rãi, hào phóng
  • thịnh soạn
    • a generous meal bữa ăn thịnh soạn
  • màu mỡ, phong phú
    • generous soil đất màu mỡ
  • thắm tươi (màu sắc)
  • dậm (rượu)
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa:  ungenerous meanspirited stingy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "generous" generic generous
  • Những từ có chứa "generous" congenerous generous ungenerous
  • Những từ có chứa "generous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bao dung rộng rãi sộp rộng bụng khoan hoà khoan hậu rộng lượng độ lượng hào hoa bồ tát more...
Lượt xem: 553 Từ vừa tra + generous : rộng lượng, khoan hồng

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Generous Là Gì