Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- rộng lượng, khoan hồng
- rộng rãi, hào phóng
- thịnh soạn
- a generous meal: bữa ăn thịnh soạn
- màu mỡ, phong phú
- generous soil: đất màu mỡ
- thắm tươi (màu sắc)
- dậm (rượu)
Tính từ
stingyTính từ
meagerTính từ
biassed biased disagreeable greedy inattentive inconsiderate malevolent mean prejudiced selfish small stupid thoughtless uncharitable unkind unmindful unreasonable depleted miserly wantingTính từ
needy poorĐồng nghĩa của generous
generous Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của generator Trái nghĩa của generic Trái nghĩa của generically Trái nghĩa của genericness Trái nghĩa của generosity Trái nghĩa của generous giver Trái nghĩa của generously Trái nghĩa của generously proportioned Trái nghĩa của generousness Trái nghĩa của generous person Trái nghĩa của genesiological An generous antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của generousHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Generous Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Generous - Từ điển Anh - Việt
-
Generous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Trái Nghĩa Của Generosity - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Generous - Từ đồng Nghĩa
-
Các Cặp Từ Trái Nghĩa... - Hội Những Người Tự Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Greedy Là Gì? A . Pretty . B. Gentle. C. Generous. D ...
-
Overgenerous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Dân Gian Trong Tiếng Anh - Giáo Dục Việt Nam
-
Generous Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Generous Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Generous
-
"Generous To A Fault" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Generous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt