Trái Nghĩa Của Generous - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: generous generous /'dʤenərəs/
  • tính từ
    • rộng lượng, khoan hồng
    • rộng rãi, hào phóng
    • thịnh soạn
      • a generous meal: bữa ăn thịnh soạn
    • màu mỡ, phong phú
      • generous soil: đất màu mỡ
    • thắm tươi (màu sắc)
    • dậm (rượu)
Trái nghĩa của generous

Tính từ

stingy

Tính từ

meager

Tính từ

biassed biased disagreeable greedy inattentive inconsiderate malevolent mean prejudiced selfish small stupid thoughtless uncharitable unkind unmindful unreasonable depleted miserly wanting

Tính từ

needy poor

Đồng nghĩa của generous

generous Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của generator Trái nghĩa của generic Trái nghĩa của generically Trái nghĩa của genericness Trái nghĩa của generosity Trái nghĩa của generous giver Trái nghĩa của generously Trái nghĩa của generously proportioned Trái nghĩa của generousness Trái nghĩa của generous person Trái nghĩa của genesiological An generous antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của generous

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Generous Là Gì