Genially Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
genially
* phó từ
thân ái, ân cần, cởi mở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genially
Similar:
affably: in an affable manner
`Come and visit me,' he said amiably
Synonyms: amiably
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Genially Nghĩa Là Gì
-
GENIALLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Genial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "genially" - Là Gì?
-
Genially Là Gì, Nghĩa Của Từ Genially | Từ điển Anh - Việt
-
Genially Nghĩa Là Gì?
-
Genially Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Genially Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Genially - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Genially Là Gì | Genially Nghĩa Là Gì - DictABC.COM
-
Genially Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Genially Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Genial - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
TOP 11 Phần Mềm Trình Chiếu Chuyên Nghiệp Nhất Hiện Nay