Nghĩa Của Từ Genial - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´dʒi:niəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
    a genial old man một cụ già vui vẻ tốt bụng
    Ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
    a genial climate khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ôn hòa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affable , agreeable , amiable , amicable , blithe , cheerful , cheering , cheery , chipper * , chirpy , congenial , convivial , cordial , easygoing , enlivening , favorable , friendly , gentle , glad , good-natured , gracious , hearty , high , jocund , jolly , jovial , joyous , kind , kindly , merry , neighborly , perky , pleasant , sociable , sunny * , sunny side up , up * , upbeat , upper * , warm , warm-hearted , good-tempered , benign , benignant , debonair , festive , generative , genteel , happy , mild , nice , procreative , sunny

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aloof , cold , cool , cranky , irritable , moody , unfriendly , unhappy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Genial »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Genially Nghĩa Là Gì