gentle - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gentle
Xem chi tiết »
Tính từ · Hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải · (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý · (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · He was very gentle as he went through the ritual anointing. Từ Cambridge English Corpus. Is there, however, a more general contrast between ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The path has a gentle slope/gradient. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. slow.
Xem chi tiết »
Bản dịch · gentle {tính từ} · gentle disposition {danh từ}.
Xem chi tiết »
gentle = gentle tính từ hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải a gentle nature bản chất hiền lành hoà nhã a gentle breeze làn gió nhẹ the ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; gentleness. * danh từ - tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc) ; gentle-hearted. * tính từ - ...
Xem chi tiết »
tính từ. hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải. a gentle nature: bản chất hiền lành hoà nhã; a gentle breeze: làn gió nhẹ; the gentle sex: ...
Xem chi tiết »
Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên. / Cuồng quay Thập Nhị Nhân Duyên / Thiên thu vạn pháp tự nhiên hài hoà. / Làm gần chớ vội nghĩ xa, / ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gentle trong Từ điển Anh - Việt @gentle /dʤentl/ * tính từ - hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải =a gentle nature+ bản chất ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh gentle trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: nhẹ nhàng, hiền, dịu dàng . Bản dịch theo ngữ cảnh của gentle có ít nhất 205 câu được ...
Xem chi tiết »
52. In classical Greek, the adjective pra·ysʹ can apply to a gentle breeze or voice. Trong tiếng Hy-lạp cổ điển, tĩnh từ pra ...
Xem chi tiết »
tính từ. hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải a gentle nature → bản chất hiền lành hoà nhã a gentle breeze → làn gió nhẹ the gentle sex ...
Xem chi tiết »
"gentle" Meaning. gentle. /ˈdʒɛntl/. Tính từ. hòa nhã, dịu dàng, tử tế. "gentle" Example Sentences. You have to be very gentle with baby birds.
Xem chi tiết »
gentle /'dʤentl/ * tính từ - hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải =a gentle nature+ bản chất hiền lành hoà nhã =a gentle breeze+ làn gió nhẹ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gentle Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề gentle tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu