Gentleman - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɛn.tᵊl.mən/
Từ khóa » Phiên âm Từ Gentleman
-
GENTLEMAN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Gentleman - Forvo
-
Cách Phát âm Gentlemen - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gentleman' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Cách Phát âm Từ Gentleman
-
Quý ông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gentlemen Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GENTLEMEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm 100 Từ Tiếng Anh Có G Hay Bị Đọc Sai
-
Gentleman Jacks
-
Ladies And Gentlemen, Chào Mừng... - Tiếng Anh Rất Dễ Dàng
-
Gentleman Lounge - Berichten | Facebook
-
Ca Khúc Gentleman Của Psy Gây Dư Luận Trái Chiều | Âm Nhạc