Gerber Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
- Từ điển
- Đức Việt
- gerber
Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gerber tiếng Đức là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gerber trong tiếng Đức và cách phát âm gerber tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gerber tiếng Đức nghĩa là gì.
gerber (phát âm có thể chưa chuẩn)der Gerber
- {tanner} thợ thuộc da, đồng sáu xu
Từ vựng tiếng Đức khác
- prominenteren tiếng Đức là gì?
- trägerfrequenzen tiếng Đức là gì?
- potenzierung tiếng Đức là gì?
- unterhose tiếng Đức là gì?
- zerbricht tiếng Đức là gì?
Cách dùng từ gerber tiếng Đức
Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Từ điển Đức Việt
- tretet heraus tiếng Đức là gì?
- schlingend tiếng Đức là gì?
- fragwürdigstes tiếng Đức là gì?
- kuhlt tiếng Đức là gì?
- schwelle an tiếng Đức là gì?
- gestrüpps tiếng Đức là gì?
- umgekehrtestes tiếng Đức là gì?
- funkmasten tiếng Đức là gì?
- gruseligeres tiếng Đức là gì?
- schimpflicherem tiếng Đức là gì?
- planvorsprung tiếng Đức là gì?
- bilderkennung tiếng Đức là gì?
- vorgaengerinnen tiếng Đức là gì?
- eindringliche tiếng Đức là gì?
- flögen an tiếng Đức là gì?
- keiner tiếng Đức là gì?
- ganzen tiếng Đức là gì?
- naturprodukte tiếng Đức là gì?
- despotischsten tiếng Đức là gì?
- verjüngendester tiếng Đức là gì?
- wirst bekannt tiếng Đức là gì?
- einmaleins tiếng Đức là gì?
- synchronisiertest tiếng Đức là gì?
- vierhandigsten tiếng Đức là gì?
- zentrischester tiếng Đức là gì?
- beseitigt tiếng Đức là gì?
- mädchenhaftem tiếng Đức là gì?
- unbezahltestes tiếng Đức là gì?
- schalttages tiếng Đức là gì?
- knüppeldamm tiếng Đức là gì?
Từ khóa » Gerber Dịch Là Gì
-
Gerber Là Gì, Nghĩa Của Từ Gerber | Từ điển Pháp - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gerber | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ điển Pháp Việt "gerber" - Là Gì?
-
Gerber Là Gì - Nghĩa Của Từ Gerber
-
Gerber Giải Thích _ Là Gì Gerber_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
TỆP GERBER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gerber Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
File Gerber Là Gì
-
Phần Mềm Gerber Là Gì ? Phầm Mền Gerber Accumark Là Gì
-
Giới Thiệu Về Thương Hiệu Gerber - WeTrek
-
"Cùng Bạn Vượt Dịch – Gerber Bên Bé" Với ưu đãi Siêu Hấp Dẫn
-
"gerber" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative