Gerber Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. gerber
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gerber tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gerber trong tiếng Đức và cách phát âm gerber tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gerber tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm gerber tiếng Đức gerber (phát âm có thể chưa chuẩn)
der Gerber
  • {tanner} thợ thuộc da, đồng sáu xu

Từ vựng tiếng Đức khác

  • plundert aus tiếng Đức là gì?
  • verriegelt tiếng Đức là gì?
  • zahlenmassigem tiếng Đức là gì?
  • tonstaerken tiếng Đức là gì?
  • kieselartiger tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ gerber tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ điển Đức Việt

  • mandarinen tiếng Đức là gì?
  • mols tiếng Đức là gì?
  • strunke tiếng Đức là gì?
  • speiste tiếng Đức là gì?
  • erfassbares tiếng Đức là gì?
  • abreiben tiếng Đức là gì?
  • sekretaeren tiếng Đức là gì?
  • geozentrischerem tiếng Đức là gì?
  • schneeweissstem tiếng Đức là gì?
  • facharzts tiếng Đức là gì?
  • naehgarnen tiếng Đức là gì?
  • schleuse tiếng Đức là gì?
  • fragen tiếng Đức là gì?
  • lenkradern tiếng Đức là gì?
  • zugbrucken tiếng Đức là gì?
  • zappelten tiếng Đức là gì?
  • apfelbaumen tiếng Đức là gì?
  • stadtpläne tiếng Đức là gì?
  • rucke ab tiếng Đức là gì?
  • fischschwarmen tiếng Đức là gì?
  • verhaft tiếng Đức là gì?
  • anruferinnen tiếng Đức là gì?
  • presseinformation tiếng Đức là gì?
  • eskortiertet tiếng Đức là gì?
  • ikone tiếng Đức là gì?
  • deduktiven tiếng Đức là gì?
  • bronzefarben tiếng Đức là gì?
  • ruehreis tiếng Đức là gì?
  • heirate tiếng Đức là gì?
  • amateurfunkern tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gerber Dịch Là Gì