Từ điển Pháp Việt "gerber" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Pháp Việt"gerber" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gerber

gerber
  • ngoại động từ
    • bó lại
      • Gerber du blé: bó lúa mì lại
    • xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu)
    • nội động từ
      • tỏa thành chùm
        • Fusée qui gerbe: pháo sáng tỏa thành chùm
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gerber

    gerbe|gerbes|gerbons|gerbez|gerbent|gerbais|gerbait|gerbions|gerbiez|gerbaient|gerbai|gerbas|gerba|gerbâmes|gerbâtes|gerbèrent|gerberai|gerberas|gerbera|gerberons|gerberez|gerberont|gerberais|gerberait|gerberions|gerberiez|gerberaient|gerbasse|gerbasses|gerbât|gerbassions|gerbassiez|gerbassent|gerbant|gerbé|gerbée|gerbés|gerbées|en gerbantv. tr.Mettre en gerbe. Il faut gerber ce froment. Par analogie, il signifie Mettre en tas. Pour faire tenir toutes les pièces dans la cave, il faudra les gerber.

    Từ khóa » Gerber Dịch Là Gì