Get At Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get At Đúng Nhất - Enetviet
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn đã từng thắc mắc Get at là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Table of Contents
- Ý nghĩa của cụm từ GET AT
- 1/ Chỉ trích
- 2/ Có ý, ý định, ý muốn
- 3/ Có thể tiếp cận, tìm kiếm hay truy cập
- 4/ Đe dọa, hối lộ
- Cấu trúc GET AT SOME THING
- Cấu trúc GET AT SOME BODY
- 1/ Chỉ trích một người liên tục
- 2/ Để gây ảnh hưởng bất hợp pháp đến một người, thường bằng cách cung cấp tiền cho họ hoặc đe dọa họ
- Cụm từ đi với GET khác
Ý nghĩa của cụm từ GET AT
1/ Chỉ trích
Ex: His boss is always GETTING AT him for arriving late.
Ông chủ luôn chỉ trích anh ấy vì đến muộn.
2/ Có ý, ý định, ý muốn
Ex: What do you think she’s GETTING AT? I’ve no idea what she wants.
Bạn nghĩ xem cô ấy đang có ý gì? Tôi không hiểu cô ấy muốn gì cả.
3/ Có thể tiếp cận, tìm kiếm hay truy cập
Ex: It’s on the top shelf and I can’t GET AT it.
Nó nằm trên giá cao nhất rồi, tôi không thể với tới nó.
4/ Đe dọa, hối lộ
Ex: The gangster GOT AT the jury, who found them not guilty of all charges despite the evidence presented in court.
Băng đảng này đã hối lộ quan tòa, người mà phán họ vô tội ở tất cả các cáo buộc mặc dù các bằng chứng đã phơi bày tại tòa án.
Cấu trúc GET AT SOME THING
Ý nghĩa: Khi ai đó đang đạt được điều gì đó, họ có ý nghĩa đó hoặc đang cố gắng thể hiện nó
Ex: I’m not sure what you’re getting at – don’t you think I should come tonight?
Tôi không chắc bạn đang nhận được gì – bạn không nghĩ tôi nên đến tối nay sao?
Ex: What do you think the poet is getting at in these lines?
Bạn nghĩ nhà thơ đang tâm đắc điều gì ở những dòng này?
Ex: It’s not clear what he’s getting at in this section of the article.
Không rõ anh ấy nhận được gì trong phần này của bài báo.
Ex: She didn’t understand what her husband was getting at.
Cô không hiểu chồng mình đang làm gì.
Ex: It’s obvious what he’s getting at. He wants you to cook dinner.
Rõ ràng là những gì anh ấy đang nhận được. Anh ấy muốn bạn nấu bữa tối.
Ex: What are you getting at?
Bạn đang nhận được gì vào?Ex: What they’re getting at is that they think the house is overpriced.
Những gì họ nhận được là họ nghĩ rằng ngôi nhà được định giá quá cao.
Các cụm từ liên quan:
- about
- bounce
- cant
- canvass
- counterpose
- drop
- grab
- how about…? idiom
- imply
- indication
- insinuate
- insinuating
- intimate
- maybe
- move
- on the table idiom
- overtone
- proposition
- put sth to sb
- table
Cấu trúc GET AT SOME BODY
1/ Chỉ trích một người liên tục
Ex: He keeps getting at me and I really don’t know what I’ve done wrong.
Anh ấy liên tục tấn công tôi và tôi thực sự không biết mình đã làm gì sai.
Cụm từ liên quan:
- admonish
- admonitory
- barracking
- bawl
- be a reproach to sb/sth idiom
- be in sb’s face idiom
- beat yourself up
- berate
- carpet
- chastise
- flay sb alive idiom
- give sb what for idiom
- lecture
- put sb in their place idiom
- rollicking
- scold
- telling-off
- there’ll be hell to pay idiom
- ticking-off
- wigging
2/ Để gây ảnh hưởng bất hợp pháp đến một người, thường bằng cách cung cấp tiền cho họ hoặc đe dọa họ
Ex: The accused claimed that the witness had been got at.
Bị cáo cho rằng nhân chứng đã bị bắt tại.
Cụm từ liên quan:
- Augean
- bad cheque
- bagman
- baksheesh
- bribe
- embezzlement
- extortion
- false accounting
- fraud
- fraudulence
- insider dealing
- match-fixing
- money laundering
- pass sth off as sth
- pay sb off
- perjury
- phishing
- pyramid scheme
- siphon
- the Augean Stables idiom
Cụm từ đi với GET khác
- get across
- get ahead
- get along
- get along with
- get at
- get away
- get away with
- get by on
- get down
- get on
- get out
- get out of
- get round to
- get to
- get together
Từ khóa » Get At Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get At Someone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get At Trong Câu Tiếng Anh
-
Get At Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "get At" - Là Gì?
-
'get At' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Get At Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Get At Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Get At Nghĩa Là Gì
-
Get At Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Get At Là Gì - Nghĩa Của Từ Get At
-
Getting At Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Get At - Idioms Proverbs
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Nghĩa Của Get At - Từ đồng Nghĩa