Get At Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
get at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?get at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get at.

Từ điển Anh Việt

  • get at

    đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được

    kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)

    hiểu, nắm được (ý...)

    I cannot get at his meaning: tôi không hiểu được ý hắn

    (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót

    to get at a witness: mua chuộc người làm chứng

    (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)

    who are you getting at?: anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get at

    influence by corruption

    Similar:

    access: reach or gain access to

    How does one access the attic in this house?

    I cannot get to the T.V. antenna, even if I climb on the roof

    annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations

    Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me

    It irritates me that she never closes the door after she leaves

    Synonyms: rag, get to, bother, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • get
  • geta
  • getup
  • get at
  • get by
  • get in
  • get it
  • get on
  • get to
  • get up
  • get-go
  • get-up
  • getter
  • get off
  • get out
  • getable
  • getaway
  • getting
  • get away
  • get back
  • get down
  • get even
  • get hold
  • get into
  • get laid
  • get onto
  • get over
  • get well
  • get wind
  • get wise
  • get word
  • gettable
  • get about
  • get ahead
  • get along
  • get going
  • get it on
  • get stuck
  • get worse
  • getatable
  • get a line
  • get a load
  • get a look
  • get abroad
  • get across
  • get around
  • get behind
  • get moving
  • get rid of
  • gettysburg
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Get At Nghĩa Là Gì