Get Away Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Get away có 4 nghĩa:
Nghĩa từ Get away
Ý nghĩa của Get away là:
Trốn thoát
Ví dụ cụm động từ Get away
Ví dụ minh họa cụm động từ Get away:
- The robber GOT AWAY in a stolen car, which the police later found abandoned. Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe ăn cắp, cái mà cảnh sát tìm thấy đã bị bỏ rơi sau đó.Nghĩa từ Get away
Ý nghĩa của Get away là:
Đi nghỉ hoặc nghỉ ngắn hạn
Ví dụ cụm động từ Get away
Ví dụ minh họa cụm động từ Get away:
- We love to GET AWAY from everything and relax in the countryside. Chúng tôi muốn thoát khỏi mọi thứ để đi nghỉ mát và thư giãn ở vùng nông thôn.Nghĩa từ Get away
Ý nghĩa của Get away là:
Rời nơi nào đó
Ví dụ cụm động từ Get away
Ví dụ minh họa cụm động từ Get away:
- He didn't come because he was stuck at work and couldn't GET AWAY. Anh ấy không đến vì vướng việc và không thể rời đi.Nghĩa từ Get away
Ý nghĩa của Get away là:
Một biểu hiện của sự hoài nghi
Ví dụ cụm động từ Get away
Ví dụ minh họa cụm động từ Get away:
- "I passed." "GET AWAY! You couldn't have passed." Tôi đã đỗ. Biến đi! Cậu đáng lẽ không thể đỗ được.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Get away trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Get about
Cụm động từ Get above
Cụm động từ Get across
Cụm động từ Get across to
Cụm động từ Get after
Cụm động từ Get ahead
Cụm động từ Get ahead of
Cụm động từ Get along
Cụm động từ Get along in
Cụm động từ Get along with
Cụm động từ Get around
Cụm động từ Get around to
Cụm động từ Get at
Cụm động từ Get away
Cụm động từ Get away from
Cụm động từ Get away with
Cụm động từ Get back
Cụm động từ Get back at
Cụm động từ Get back into
Cụm động từ Get back to
Cụm động từ Get back together
Cụm động từ Get behind
Cụm động từ Get behind with
Cụm động từ Get by
Cụm động từ Get by-on
Cụm động từ Get by with
Cụm động từ Get down
Cụm động từ Get down on
Cụm động từ Get down to
Cụm động từ Get in
Cụm động từ Get in on
Cụm động từ Get in with
Cụm động từ Get into
Cụm động từ Get it
Cụm động từ Get it off
Cụm động từ Get it off with
Cụm động từ Get it on
Cụm động từ Get it on with
Cụm động từ Get it together
Cụm động từ Get it up
Cụm động từ Get off
Cụm động từ Get off it
Cụm động từ Get off on
Cụm động từ Get off with
Cụm động từ Get on
Cụm động từ Get on at
Cụm động từ Get on for
Cụm động từ Get on to
Cụm động từ Get on with
Cụm động từ Get onto
Cụm động từ Get out
Cụm động từ Get out of
Cụm động từ Get over
Cụm động từ Get over with
Cụm động từ Get round
Cụm động từ Get through
Cụm động từ Get through to
Cụm động từ Get to
Cụm động từ Get together
Cụm động từ Get up
Cụm động từ Get up to
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Get Away Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get Away Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Away Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Away With Là Gì Và Cấu Trúc Get Away With Trong Tiếng Anh
-
Get Away - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Get Away With Là Gì - Dịch Thuật Hanu
-
Từ điển Anh Việt "get Away" - Là Gì?
-
" Get Away Nghĩa Là Gì - Giới Từ Tiếng Anh Đi Với Get
-
Get Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
GET AWAY FROM IT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Get Away Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Away Đúng Nhất
-
Get Away With Là Gì
-
Get Away With Là Gì - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Get Away With Nghĩa Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Get Away Without Là Gì - Hàng Hiệu