GET COLD FEET | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
GET COLD FEET
(cũng dùng: have cold feet)
Nghĩa đen
Chân bị lạnh
Nghĩa rộng
Bất chợt thấy quá lo sợ không dám làm điều mà bạn đã có kế hoạch làm, nhất là những việc quan trọng, như lập gia đình (suddenly feel that you are not brave enough to do something you planned to do, especially something important such as getting married)
Tiếng Việt có cách nói tương tự
Cóng, sợ phát cóng, không yên tâm, bất an…
Ví dụ
🔊 Play
I wasn’t nervous until the morning of my wedding, but everyone assured me that I had just gotten cold feet.
Tôi không hề cảm thấy căng thẳng cho tới buổi sáng hôm làm đám cưới, nhưng rồi mọi người trấn an rằng tôi chỉ sợ vô cớ thôi.
🔊 Play
Good luck getting her out on stage – she always gets cold feet before a performance.
Lạy trời các bạn có thể lôi được cô ấy ra sân khấu – cô ấy luôn sợ phát cóng trước khi biểu diễn.
🔊 Play
I began to get cold feet, but these other two guys were totally positive, and they were absolutely right.
Tôi bắt đầu cảm thấy cóng, nhưng hai người kia thì hoàn toàn không, và họ đúng.
Hình ảnh của thành ngữ
Nếu là người nhạy cảm, bạn có thể hiểu ngay nghĩa đen của thành ngữ này, đó là hình ảnh ai đó rất lo lắng, mọi thứ đều co rúm lại, máu rút vào trong, chân tay lạnh ngắt.
Cách dùng
Tình huống mà thành ngữ này hay đượcc dùng nhất là tình huống trước khi cưới hoặc trước khi tham gia vào một quan hệ nào mang tính ràng buộc trách nhiệm cao. Khi đó, người tham gia thường có cảm giác lo sợ, bất an, mơ hồ, và nhiều khi bỏ cuộc.
Cấu trúc cơ bản:
Get cold feet
Have cold feet
Lưu ý:
Feet là dạng số nhiều của foot. Tránh nhầm lẫn (a feet, feets)
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
Get cold feet
🔊 Play
Have cold feet
🔊 Play
Good luck getting her out on stage – she always gets cold feet before a performance.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- NOT HAVE A LEG TO STAND ON
- KEEP YOU ON YOUR TOES
- TWO LEFT FEET
- GET COLD FEET
- AN ARM AND A LEG
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
| Average score |
| Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: WAKE-UP CALL. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: OFF THE CUFF. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
RING A BELL nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ cụ thể, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: WING IT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: DAWN ON SOMEONE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
GO / FALL / JUMP DOWN THE RABBIT HOLE nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, phát âm, bài tập ... more... Từ khóa » Getting Cold Feet Có Nghĩa Là Gì
-
"Get Cold Feet" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Thành Ngữ "cold Feet" Nghĩa Là Gì? - Learn Lingo
-
GET COLD FEET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Cold Feet - Wiktionary Tiếng Việt
-
#IDIOM To Get /have Cold Feet... - Tiếng Anh Và Dịch Thuật | Facebook
-
Got Cold Feet Nghĩa Là Gì
-
GETTING COLD FEET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"getting Cold Feet" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Học Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Get Cold Feet (VOA)
-
Cold Feet - Đã Bao Giờ Bạn Mong Muốn được "quay Xe"? | Vietcetera
-
Get Cold Feet Nghĩa Là Gì - Christmasloaded
-
Ví Dụ Sử Dụng: Get Cold Feet - OpenTran
-
Học Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Get Cold Feet (VOA) - YouTube
-
Thành Ngữ Cold Feet Nghĩa Là Gì