Get đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Get Trong Tiếng Anh Chuẩn
Có thể bạn quan tâm
Get đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng get trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com nhé!
>>> Xem ngay:
- Spend đi với giới từ gì
- Aware đi với giới từ gì
Nội dung chính
- 1 Get đi với giới từ gì?
- 2 Các cách dùng get trong tiếng anh (theo mẫu dưới)
- 2.1 a. Get+tính từ
- 2.2 b. Get+đại từ/danh từ
- 2.3 c. Get + to V-inf và Get + V-ing
- 2.4 d. Cách dùng Get + phân từ quá khứ
- 2.5 e. Cụm động từ thường gặp với get
- 3 Bài tập luyện tập get đi với giới từ gì
- 3.1 Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn chỉnh câu chính xác:
Get đi với giới từ gì?
Dưới đây sẽ là Nghĩa và cách dùng của GET sau khi cộng với giới từ
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Get up | thức dậy, đứng lên | I will get up right now. Do not disturb me, please!(Tôi sẽ thức dậy ngay bây giờ, xin đừng làm phiền tôi nữa!) |
Get across | giải thích rõ ràng | We get across our idea when we meet Dr.John.(Chúng tôi sẽ trình bày rõ ràng ý kiến của mình khi gặp giáo sư John) |
Get along | hợp nhau, hòa hợp | They get along very well.(Chúng rất hòa thuận với nhau) |
Get away | đi nghỉ (mát), đi khỏi | Get away!(Hãy cút khỏi đây ngay) |
Get by | cố gắng làm một việc gì đó, mặc dù khó khăn | Please, help me get by this large river.(Xin hãy giúp tôi đi qua con sông to lớn này) |
Get down/to | làm một việc gì đó một cách nghiêm túc | Let get to prepare a report, boys!(Nào hãy bắt tay vào làm bài báo cáo thôi các chàng trai) |
Get in | vào trong xe, nhà hoặc đến một nơi nào đó | Storm is coming. Get in home right now, my son.(Cơn bão đang đến, vào nhà ngay lập tức con trai à) |
Get off | xuống tàu, xe, máy bay, hoặc nơi nào đó. | As it is reported, the G23 plan was landing. Passengers get off airport’s area.(Như đã thông báo, máy bay G23 đã hạ cánh. Mời quý khánh xuống khu vực sân bay) |
Get on | bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó | We get on the trip by visiting Ha Long bay.(Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc hành trình bằng việc ghé thăm Vịnh Hạ Long) |
Get out | thoát ra, lộ ra ngoài | The secret will get out, if you meet newspaperdom.(Bí mật sẽ bị lộ ra ngoài,nếu anh gặp giới báo chí) |
Get over | hồi phục (sau ốm), vượt qua (một vấn đề) | I get over this challenge, if you beside me.(Tôi sẽ vượt qua thử thách này, nếu bạn vẫn ở cạnh bên tôi) |
Get through | hoàn thành nhiệm vụ | Today, we get through the task that boss entrusted for us.(Hôm nay, chúng ta hoàn thành nhiệm vụ mà xếp đã giao) |
Get ahead | tiến bộ, vượt trội hơn | He has got ahead of all the other students in his class.(Anh ấy đã tiến bộ vượt trội hơn tất cả các học sinh khác trong lớp) |
Get at | nắm được, hiểu được | I cannot get at his meaning.(Tôi vẫn không thể hiểu được ý của anh ấy) |
>>> Tham khảo những động từ khác đi với giới từ gì:
Help đi với giới từ gì | Look đi với giới từ gì | Manage to do sth là gì |
Feel đi với giới từ gì | Find đi với giới từ gì | Give đi với giới từ gì |
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Các cách dùng get trong tiếng anh (theo mẫu dưới)
a. Get+tính từ
Chúng ta có thể dễ dàng gặp cấu trúc này trong các bài văn viết hoặc trong giao tiếp đó là cấu trúc get + tính từ, có nghĩa “trở nên”
Ví dụ:
- As she gets older, her memory gets worse.
Khi cô ấy già đi, trí nhớ của cô ấy cũng trở nên kém hơn.
Lưu ý: Khi có vị trí đứng trước tân ngữ + tính từ, get sẽ có nghĩa “làm cho ai đó/ cái gì đó trở nên…”
- Of course! I can’t get her heart warm. Because she doesn’t like me.
Tất nhiên rồi! Tớ không thể nào làm trái tim của cô ấy ấm lên được. Bởi vì cô ấy không thích tớ.
b. Get+đại từ/danh từ
Nếu trong câu có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) đứng ở phía sau, cấu trúc get trong ngữ cảnh này sẽ có nghĩa “nhận, có được, nắm lấy”.
Ví dụ:
- I got a bill from the bank last week.
Tôi đã nhận được hóa đơn từ ngân hàng vào tuần trước.
Lưu ý: Bạn sẽ không được sử dụng “get + danh từ” để diễn đạt trở thành ai/ trở thành cái gì, mà phải sử dụng cấu trúc “get + to be + danh từ”.
Ví dụ:
- Adam’s getting to be a good student.
Adam đang dần trở thành một sinh viên tốt.
c. Get + to V-inf và Get + V-ing
Cấu trúc get có thể kết hợp với to V-inf và V-ing. Cụ thể, get + to V-inf sẽ có nghĩa “được phép, có cơ hội, xoay sở,…” còn get + V-ing sẽ có nghĩa “bắt đầu làm gì” trong các giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
- We’d better get moving, it’s too late.
Chúng ta nên di chuyển thôi, quá muộn rồi đó.
d. Cách dùng Get + phân từ quá khứ
Cách dùng get với các phân từ quá khứ sẽ mang ý nghĩa những việc làm hoặc hành động mà chúng ta đã tự làm cho chính bản thân. Một số cụm từ thường gặp như:
- Get dressed: mặc đồ
- Get lost: bị lạc
- Get engaged: đính hôn
- Get married: kết hôn
- Get washed: tắm gội
Ví dụ:
- I don’t believe that. He’s getting married in July.
Tôi không tin vào điều đó. Anh ta sẽ kết hôn vào tháng 7.
e. Cụm động từ thường gặp với get
Nếu cấu trúc get kết hợp với phân từ quá khứ được sử dụng với nghĩa bị động, giống như dạng cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.
Ví dụ:
- I didn’t get called from him.
Tôi đã không nhận được cuộc gọi từ anh ta.
Bài tập luyện tập get đi với giới từ gì
Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn chỉnh câu chính xác:
1. It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.
A. through B. by C. up from D. over
2. Adam’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?
A. by B. on C. out D. in
3. My mother insists on ______ early, even on weekends.
A. getting up B. get up C got up D. getting
4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.
A. up B. down C. off D. outside
5. It’s getting ____ here.
A. dark B. darkness C. be dark D. to be dark
6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get her colleagues.
A. up to B. on for C. on well with D. in with
7. It took Mr.John a long time to_______the death of his wife.
A. take away B. get over C. take off D. get through
8. Billy is so lazy; he won’t_______ his exams.
A. get off B. get through C. keep up D. keep off
9. My body is_______cold.
A. getting B. getting over C. keeping up D. keeping off
10. I must_______my room clean before my girlfriend arrives.
A. keep off B. get through C. keep up D. get
11. Susan’s_______ a beautiful princess.
A. getting to be B. getting through C. keeping up D. getting over
12. I didn’t_______ buy it, it was too expensive.
A. get through B. get to C. keep up D. get
13. Hurry! You’ve got three minutes to_______ .
A. Get dressed B. Get engaged C. get up D. get
14. I never get_______ to paties.
A. invite B. to invite C. invited D. inviting
15. If you want to _______ a her phone number, please call me.
A. take away B. get over C. keep up D. get
Đáp án:
- D
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- B
- A
- D
- A
- D
- A
- C
- D
Trên đây là bài viết về cấu trúc Get đi với giới từ gì và cách dùng get trong tiếng anh. Mong rằng qua đây tailieuielts.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Từ khóa » Get Out đi Với Giới Từ Gì
-
Get Out Of Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Out Of Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Out Là Gì Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Get Out Of Something Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Get Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Out Of Là Gì
-
Get In, Get Out, Get By, Get On Là Gì? Cụm động Từ Với GET
-
Get Out Of Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Out Of Đúng Nhất
-
Cụm Từ Với "GET" - TFlat
-
Get Out Of Là Gì
-
Get Out Có Nghĩa Là Gì
-
GET OFF Là Gì? 14 Giới Từ Thông Dụng đi Với GET OFF
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
Get Out Nghĩa Là Gì
-
Cấu Trúc Get | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập