GET LOST - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › get-lost
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · get lost: mất · không thể tìm thấy con đường của bạn; không biết bạn đang ở đâu · không thể tìm thấy hoặc mang về · [thường đứng trước danh từ] mà ...
Xem chi tiết »
bản dịch get lost · lạc lối. verb. en become lost. then you're really telling these girls, "Go on and get lost for a living," · lạc. verb. en become lost. Tom is ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · get lost! ý nghĩa, định nghĩa, get lost! là gì: 1. used to tell someone forcefully and quite rudely to go away: 2. used to tell someone ...
Xem chi tiết »
get lost nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ get lost. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa get lost mình ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2020 · "Get lost" = Lạc lối, biến mất, đi khuất xa hoặc để ra lệnh với ai biến ngay lập tức/cút đi. Ví dụ. Friday, the BC Search and Rescue Association ...
Xem chi tiết »
It is very easy to get lost in the world that she has created. Bạn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Get lost trong một câu và bản dịch của họ · Nếu mọi người lạc đường( get lost) trên trang web họ rời đi. · If users get lost on a website they ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · get lost: mất · không thể tìm thấy con đường của bạn; không biết bạn đang ở đâu · không thể tìm thấy hoặc mang về · [thường đứng trước danh từ] mà ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2012 · Get lost! có nghĩa là Go away! - Đây là cách ra lệnh nhẹ nhàng nếu kèm theo chữ "please" Get Lost còn có nghĩa như "I don't believe you!
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2012 · Get lost! là gì. ... Get lost! có nghĩa là Go away! ... Các cụm từ còn lại hầu hết là rất nặng nề, thô tục, xúc phạm, nhưng cũng có các cụm ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa get lost @Hikacha yeah like you lose your way. e.g. My map app on my iPhone is broken so I got lost. I couldn't find my way home.
Xem chi tiết »
get lost: cút xéo, chuồn ; give sb up for lost: coi ai như đã chết rồi ; make up for lost time: bù lại thời gian đã mất ; is not lost: chưa phải là tiêu tùng hết, ...
Xem chi tiết »
Mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc. to be lost in the thick woods — bị lạc trong rừng rậm. Bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua. to lose ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'get lost' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "get lost" trong từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get Lost Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get lost dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu