GET ON MY NERVES | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
GET ON MY NERVES
Nghĩa đen:
Cưỡi lên dây thần kinh của tôi đó (get on my nerves)
Nghĩa rộng:
(ai đó, cái gì đó) gây rất khó chịu đối với ai đó (to become extremely annoying to someone)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
Làm (ai đó) sôi máu, điên đầu, loạn óc, phát điên…
Ví dụ:
🔊 Play
That car alarm is getting on my nerves.
Còi báo động của chiếc xe đó làm tôi điên hết cả đầu.
🔊 Play
Stop whining. You’re getting on my nerves.
Thôi đừng có than vãn nữa. Cậu đang làm tôi sôi máu lên đấy.
🔊 Play
Nothing personal, but your voice is really getting on my nerves.
Chẳng phải là vì thù ghét cá nhân gì đâu, nhưng cái giọng của cậu thực sự làm tôi rất khó chịu.
🔊 Play
Tom’s been really defiant ever since he started daycare, and it’s starting to get on my nerves.
Nhóc Tom trở nên rất bướng bỉnh kể từ khi đi gửi trẻ, và điều đó làm tôi phát điên.
🔊 Play
Camilla likes him but he gets on my nerves.
Camilla thì thích tay đó, nhưng hắn thực sự làm tôi khó chịu.
🔊 Play
It really gets on my nerves the way he only ever talks about his job and his car.
Cái cách mà anh ta suốt ngày kể về công việc và cái xe của anh ta làm tôi thực sự khó chịu.
Cách dùng:
Dùng như một cụm động từ bình thường.
Collocation hay gặp:
Really get on someone’s nerves:
🔊 Play
The noise and the smell were really getting on his nerves.
Really start to get on someone’s nerves:
🔊 Play
Nick’s whining is really starting to get on my nerves.
Really begin to get on someone’s nerves:
🔊 Play
His constant humming is really beginning to get on my nerves.
Lưu ý: nerves luôn ở dạng số nhiều.
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
Nick’s whining is really starting to get on my nerves.
🔊 Play
His constant humming is really beginning to get on my nerves!
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- FRONT-RUNNER
- GAME PLAN
- GET A GRIP ON ONSELF
- GET ON MY NERVES
- GET ROPED INTO
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
| Average score |
| Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
BÀI LIÊN QUAN
SING A DIFFERENT TUNE nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TALK ONE'S WAY OUT OF SOMETHING. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: COOK UP. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
CRY WOLF nghĩa là gì? Câu trả lời có ở bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, luyện phát âm, bài tập thực hành. Rất hữu dụng ...
BEND THE RULES nghĩa là gì? Giải thích, ví dụ, nguồn gốc, phát âm, bài tập. Tất cả có trong bài này. Rất chi tiết và hữu dụng ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: EAT ONE’S HAT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... more... Từ khóa » Get On Nerves Nghĩa Là Gì
-
GET ON SOMEONE'S NERVES - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Get On My Nerves (VOA)
-
Get On My Nerves - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Get On My Nerves (VOA) - YouTube
-
Get On Nerves Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
" Get On My Nerves Nghĩa Là Gì, Các Thành Ngữ Với Nerve 1
-
"getting On My Nerves" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Get On My Nerves Là Gì
-
Get On My Nerves Nghĩa Là Gì
-
Get On My Nerves Là Gì, Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Get On My Nerves Nghĩa Là Gì - TTMN
-
" Get On My Nerves Nghĩa Là Gì ? Các Thành Ngữ Với Nerve 1
-
Nghĩa Của Từ Nerve - Từ điển Anh - Việt
-
Get On One's Nerves - Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()