Nghĩa Của Từ Nerve - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/nɜrv/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) dây thần kinh
( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động
to get on someone's nerves; to give someone the nerves chọc tức ai; làm cho ai phát cáu to have a fit of nerves bực dọc, nóng nảyKhí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực
a man with iron nerves; a man with nerves of steel con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được to lose one's nerves mất tinh thần, hoảng sợ to strain every nerve ráng hết sức(thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo
to have the nerve to do something có gan làm gì(thực vật học) gân (lá cây)
(nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não
Ngoại động từ
Truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí
Cấu trúc từ
not to know what nerves are
điềm tĩnh, điềm đạma war of nerves
chiến tranh cân não, chiến tranh tâm lýto hit a raw nerve
gợi lại nỗi đau buồna bundle of nerves
trạng thái bồn chồn lo âuto nerve oneself
ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lựcChuyên ngành
Toán & tin
thần kinh
nerve of covering thần kinh của cái phụY học
dây thần kinh
acoustic nerve dây thần kinh thính giác acoustic nerve tumor u dây thần kinh thính giác cerebral nerve dây thần kinh sọ circumflex nerve dây thần kinh hình cung cochleat nerve dây thần kinh ốc tai cubital nerve dây thần kinh trụ cutaneous nerve dây thần kinh da depressor nerve dây thần kinh hạ áp dorsal nucleus or vagus nerve nhân lưng của dây thần kinh phế vị efferent nerve dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm hypoglosal nerve dây thần kinh hạ nhiệt hypoglossal nerve dây thần kinh hạ nhiệt inhibitory nerve dây thần kinh ức chế jugular nerve dây thần kinh cảnh lacrimal nerve dây thần kinh lệ motor nerve dây thần kinh vận động nerve fussion thủ thuật nối liền dây thần kinh nucleus ot oculomotor nerve nhân dây thần kinh vận nhãn ophthalmic nerve dây thần kinh mắt optic nerve dây thần kinh thị giác phrenic nerve dây thần kinh hoành pneumogastric nerve dây thần kinh phế - vị root of median nerve lateral rễ bên dây thần kinh giữa root of spinal nerve anterior rễ bụng của dây thần kinh tủy sống, rễ trước của dây thần kinh tủy sống sacral nerve dây thần kinh cùng sensory nerve dây thần kinh giãn spinal nerve dây thần kinh tủy sống trigeminal nerve dây thần kinh sinh ba vestibulococh lear nerve dây thần kinh thính giácKỹ thuật chung
khung ngang
khung sườn
tinh thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
assumption , assurance , audacity , backbone , brass * , bravery , brazenness , cheek * , chutzpah * , confidence , coolness , courage , crust * , determination , effrontery , endurance , energy , face * , fearlessness , firmness , force , fortitude , gall * , gameness , grit * , guts * , hardihood , hardiness , heart * , impertinence , impudence , insolence , intestinal fortitude , intrepidity , mettle , might , moxie * , pluck * , presumption , resolution , sauce * , spirit , spunk * , starch * , steadfastness , stomach * , temerity , vigor , will , braveness , courageousness , dauntlessness , doughtiness , gallantry , heart , intrepidness , pluck , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor , audaciousness , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , gall , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , (slang) boldness , effector , fascicle , fasciculus , funiculus , ganglion , plexus , receptor , sinew , synapseverb
animate , brace , cheer , embolden , encourage , enhearten , fortify , inspirit , invigorate , steel , buck up , hearten , perk up , audacity , backbone , boldness , brass , bravery , brazenness , coolness , courage , daring , effrontery , energize , energy , fearlessness , fortitude , gall , gameness , grit , guts , hardihood , heart , moxie , pluck , presumption , spirit , spunk , stamina , strength , strengthen , temerity , tendon , vigorTừ trái nghĩa
noun
fear , modesty , shyness , timidityverb
discourage , dishearten , fear , weaken Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nerve »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Ngọc, Nothingtolose, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get On Nerves Nghĩa Là Gì
-
GET ON SOMEONE'S NERVES - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Get On My Nerves (VOA)
-
Get On My Nerves - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Get On My Nerves (VOA) - YouTube
-
GET ON MY NERVES | WILLINGO
-
Get On Nerves Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
" Get On My Nerves Nghĩa Là Gì, Các Thành Ngữ Với Nerve 1
-
"getting On My Nerves" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Get On My Nerves Là Gì
-
Get On My Nerves Nghĩa Là Gì
-
Get On My Nerves Là Gì, Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Get On My Nerves Nghĩa Là Gì - TTMN
-
" Get On My Nerves Nghĩa Là Gì ? Các Thành Ngữ Với Nerve 1
-
Get On One's Nerves - Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()