GET ON YOUR KNEES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GET ON YOUR KNEES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [get ɒn jɔːr niːz]get on your knees
[get ɒn jɔːr niːz] quỳ gối
kneelbend the kneeon your kneesgrovelhãy quỳ xuống
get down on your kneeshãy trên bạn đầu gối
{-}
Phong cách/chủ đề:
Quỳ gối xuống!Turn over and get on your knees.".
Xoay lại và quỳ xuống.”.Get on your knees! Down!
Quỳ xuống nhanh!Now drop the gun and get on your knees!
Bỏ súng ra và quỳ xuống!Get on your knees or sit down.
Quỳ hay ngồi xuống.You don't have to get on your knees.”.
Không cần phải quỳ gối đâu”.Get on your knees and pray!!!
Quỳ gối và thú tội!!!Now turn back around and get on your knees.".
Xoay lại và quỳ xuống.”.Get on your knees and propose to me!”.
Quỳ xuống và cầu hôn tôi đấy”.And then she said,“Get on your knees and pray.”.
Mẹ nói: Xin ông qùi gối xuống và cầu.Get on your knees and worship my feet.
Hãy trên bạn đầu gối và phượng của tôi chân.Put on these panties and get on your knees.
Đưa trên những quần lót và hãy trên bạn đầu gối.Get on your knees. Hands behind your head.
Quỳ xuống, giơ hai tay lên sau đầu.Head bad guy puts a gun to your head and makes you get on your knees.
Tên cầm đầu dí súng vào đầu anh và bắt anh quỳ xuống.Get on your knees and put your hands on your head.
Quỳ xuống và đặt hai tay lên đầu.You can see the world standing tall, but to witness the Saviour,you will have to get on your knees.
Bạn có thể đứng thẳng cao để nhìn thế gian, song muốn diện kiến Đấng Cứu Độ,Bạn phải quì xuống trên đầu gối.Get on your knees and place hands on a medicine ball.
Hãy quỳ xuống và đặt tay trên một quả bóng y học.Minaj andPerry previously worked together on Minaj's song"Get on Your Knees", with Perry writing it with the rapper.
Minaj và Perry trước đây đã làmviệc cùng nhau trong bài hát" Get on Your Knees" của Minaj, với Perry viết nó với rapper.Get on your knees each day and talk to God.
Hãy dùng đầu gối của bạn quỳ xuống hằng giờ và hằng ngày kêu khóc với Chúa.For scientific leadership, give me Scott; for swift and efficient travel, Amundsen; but when you are in a hopeless situation,when there seems to be no way out, get on your knees and pray for Shackleton.”.
Đối với khám phá khoa học cho tôi Scott; cho tốc độ và hiệu quả của việc đi lại cho tôi Amundsen; nhưng khi thảm họa xảy ra vàmọi hy vọng không còn nữa, hãy quỳ xuống và cầu nguyện cho Shackleton.Get on your knees, which is offensive enough, and thank a.
Quỳ gối, chừng đó đã đủ xúc phạm, và cảm ơn một người đàn ông.Get on your knees and express to Him right now how much you love Him.
Quỳ gối trước mặt hắn, cho hắn biết ngươi đến cỡ nào thương hắn.Get on your knees, put two yoga blocks in front of you, put elbows on them.
Quỳ gối, đặt 2 khối yoga trước mặt, đặt 2 cùi chỏ lên.First, get on your knees and ask God what the word is that he wants to speak;
Đầu tiên, quỳ xuống và cầu xin Chúa cho biết đâu là lời Người muốn nói;Her: Get on your knees, kind of like a dog(as long as you feel comfortable, of course).
Phụ nữ: Bạn hãy quỳ xuống, giống như một con chó( tất nhiên, miễn là bạn cảm thấy thoải mái).Get on your knees to the right of the ball, pull the left leg forward, right hand put on a fitball, slightly leaning in the same direction.
Hãy quỳ xuống ở bên phải của bóng, kéo chân trái về phía trước, tay phải đặt trên một fitball, hơi nghiêng theo cùng một hướng.It's like getting on your knees and begging in a way.
Việc đó giống như đứng trên đầu gối mình và chọn vị trí khiêm nhường.Getting on your knees is the surest and fastest and truest way to get where God wants you to go.
Quỳ gối chính là cách chắc chắn nhất, nhanh nhất và thành khẩn nhất để đi đến nơi Chúa muốn bạn đến.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0504 ![]()
![]()
get on with itget one

Tiếng anh-Tiếng việt
get on your knees English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Get on your knees trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Get on your knees trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ponte de rodillas
- Người pháp - mettez-vous à genoux
- Người đan mạch - ned på knæ
- Thụy điển - ner på knä
- Na uy - gå ned på kne
- Hà lan - ga op je knieën
- Hàn quốc - 무릎 꿇어
- Tiếng slovenian - pokleknite
- Tiếng do thái - רד על ברכיך
- Người hy lạp - γονάτισε
- Người hungary - térdeljen le
- Người ăn chay trường - застани на колене
- Tiếng rumani - treci în genunchi
- Thái - คุกเข่าลง
- Thổ nhĩ kỳ - dizlerinin üstüne çök
- Đánh bóng - uklęknij
- Bồ đào nha - põe-te de joelhos
- Người ý - mettiti in ginocchio
- Tiếng phần lan - mene polvillesi
- Tiếng croatia - klekni
- Séc - klekni si
- Tiếng nga - встань на колени
- Người serbian - kleknuti
- Tiếng slovak - choďte na kolená
- Tiếng indonesia - dapatkan pada anda lutut
Từng chữ dịch
getnhận đượcgetđộng từđượccólấybịyourdanh từbạnyourđại từmìnhkneesđầu gốiquỳ gốikneesđộng từkneesquỳkneesdanh từchânkneeđầu gốikhớp gốikneedanh từkneeđùichânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Get On One Knee Nghĩa Là Gì
-
HE GOT DOWN ON ONE KNEE"- CẢNH... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
"What Does 'get On One Knee' Means? From Lyrics : All My Friends ...
-
Get On One Knee Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Get On One Knee Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Cho Em Hỏi " Get Down On Sb's Knees " Hay Là " Go Down On ...
-
Get Down On One Knee Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Ý Nghĩa Của Take A Knee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
On One's Knees Là Gì, Nghĩa Của Từ On One's Knees | Từ điển Anh - Việt
-
Dịch Từ "go Down On One's Knees" Từ Anh Sang Việt
-
Khi Quỳ Gối Có Nghĩa Là Phản đối - Reflective English
-
"On Your Hands And Knees" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Fall On My Knees" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Trái Nghĩa Của Get Down On One Knee - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Knee - Từ điển Anh - Việt